Tài liệu thu giữ gồm 29 trang viết bằng tiếng Việt và tiếng Anh, được cho là bị bỏ lại trong hoặc sau một cuộc đụng độ. Nguồn tài liệu xuất phát từ Trung ương Cục miền Nam và đề cập cụ thể đến các đơn vị thuộc Trung đoàn 271, một đơn vị nòng cốt của Sư đoàn 9.

Hồ sơ này chứa nhiều thư khen thưởng, giấy giới thiệu Đảng và ghi chú cá nhân, cho thấy quá trình Phát triển chính trị-quân sự của một cá nhân có tên là Trần Huy Liệu, người phục vụ tại Đại đội 12, Tiểu đoàn 13, Trung đoàn 271, Sư đoàn 9. Các tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của ông Liệu trong chiến đấu. Ông là Đảng viên, Trung đội trưởng. Các tài liệu nổi bật gồm: Lệnh thăng chức lên Trung đội trưởng do Đỗ Huy Trưởng, thuộc Phân đội 56, Đoàn 69 ký. Thư khen thưởng từ một người có tên là Lâm Văn Chắn (có thể thuộc Trung đoàn 271), ghi nhận thành tích của ông Liệu trong Tổng tiến công Tết Mậu Thân. Giấy kết nạp Đảng và xác nhận tư cách Đảng viên, do ông Đỗ Thành Dũng ký.

Tài liệu còn có phần ghi Nhật ký chiến đấu của ông Liệu và đơn vị, mô tả vụ phục kích đoàn xe trên đường Minh Thạnh vào tháng 12/1967, phá hủy 23 xe, 4 khẩu pháo, bắn rơi 2 trực thăng, và tiêu diệt 30 lính Mỹ và Việt Nam Cộng hòa. Chúng cũng bao gồm danh sách nhân sự và vũ khí trong đơn vị của ông Liệu, có nhắc đến một số người như Đỗ Huy Trưởng, Lâm Văn Chắn, Đỗ Thành Dũng, Trần Công Mão, Nguyễn Tiến, Vũ Bá Tràng, Hoàng Văn Được, Tạ Văn Ngũ...
Đặc biệt, trong tài liệu có Thư do Trần Công Mão ký, có nhắc đến một địa chỉ, qua việc xác nhận ông Liệu từng là cán bộ kiểm tra tại xã Đông Hải, huyện Phụ Dực (nay thuộc huyện Quỳnh Phụ?) tỉnh Thái Bình…

2- Hồ sơ mã số F034603681801 bị quân Mỹ thu giữ vào ngày 3/6/1968 tại tỉnh Gia Định, vùng ven đô của Sài Gòn, sau cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 và các đợt tấn công sau đó. Các tài liệu bị thu giữ tại tọa độ lưới 48PXS710850 (10.71589°, 106.56365°). Chúng bao gồm 46 trang bằng tiếng Việt và tiếng Anh, được phân loại là tình báo thô. Nội dung có nguồn gốc từ các đơn vị Quân đội Nhân dân Việt Nam và Quân Giải phóng, với trọng tâm là đơn vị D.246.
Tài liệu cho biết hoạt động của một người có tên Hà Minh Đáng, một cán bộ thuộc D.246. Nhật ký của ông ghi lại tuyến đường hành quân từ miền Bắc vào miền Nam từ tháng 10/1967 đến tháng 2/1968, đã đi qua Lào, tỉnh Kon Tum và Campuchia. Những tuyến đường này tương ứng với các nhánh mở rộng của Đường mòn Hồ Chí Minh, được sử dụng để đưa bộ đội và vũ khí vào miền Nam. Hơn nữa, nội dung tư tưởng trong nhật ký, với các trích dẫn của Lê Nin, Hồ Chí Minh và Lưu Thiếu Kỳ… cũng như các biểu hiện cảm xúc về nỗi nhớ nhà và phút chia tay… cho thấy ông và đồng đội đã chuẩn bị tinh thần cho việc hy sinh, hoặc hoạt động lâu dài trong lòng đối phương.
Với định danh cụ thể Hà Minh Đáng và các đồng chí của ông: Chu Ngọc Hữu, Nguyễn Xuân Nguyên, Huỳnh Thanh Thế, Đỗ Đức Thừa, Nguyễn Văn Đức và Hưng… cùng với hành trình được ghi chép đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi để đối chiếu với cơ sở dữ liệu liệt sĩ ở miền Bắc. Nếu một trong số những người này được ghi nhận là đã hy sinh, mất tích, hoặc đã được an táng lại, lộ trình của họ có thể giúp xác định khu vực chôn cất hoặc tìm kiếm hài cốt.
Việc thu giữ hồ sơ gần trung tâm Sài Gòn cho thấy mức độ thâm nhập sâu của các đơn vị Quân Giải phóng trong đợt Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968, trong đó có D.246. Sau đó, họ được lệnh chuẩn bị hành quân về vùng Nam Bộ, vào ngày 7/2/1968, cho thấy đây là một phần của chiến dịch đô thị do Trung ương Cục miền Nam điều phối ngay sau Tết.
Đây là tài liệu hiếm hoi kết hợp giữa tình báo chiến thuật và ghi chép cá nhân. Danh sách đồng đội, các ghi chú tư tưởng và nhật ký hành trình cung cấp dữ liệu có giá trị cao cho cả các nhà nghiên cứu Việt Nam và Hoa Kỳ trong công tác tìm kiếm người mất tích. Hồ sơ này làm sáng tỏ khía cạnh nhân bản của những thanh niên miền Bắc được cử vào Nam chiến đấu, đồng thời là một minh chứng mạnh mẽ cho nỗ lực hòa giải và phục hồi lịch sử.
Tài liệu còn chứa các nội dung liên quan đến Đơn vị UT-D246, Nhóm GP-246, và nhiều đơn vị khác, có ký hiệu từ UT-T9 đến UT-T18, cho thấy một mạng lưới tổ chức hành chính và có thể là bán quân sự phức tạp. Điểm đáng chú ý là tài liệu bao gồm tài liệu cá nhân, ghi chép di chuyển nội bộ, và hồ sơ chính trị liên quan đến các hoạt động của Đảng Cộng sản và Mặt trận Thanh niên. Những cá nhân như Hà Minh Đáng và người tên Cân (có thể là Cẩn), có thể giúp soi sáng thêm về các hoạt động xâm nhập và nhận diện các đối tượng bị bắt, bị giết hoặc mất tích trong chiến dịch Mậu Thân 1968.
Thời điểm và địa lý chuyến đi của ông Đáng và đơn vị rất quan trọng. Nhóm của ông vượt biên sang Lào và Campuchia từ cuối 1967 – đầu 1968, thời kỳ có lượng lớn nhân sự được điều động cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân. Các Binh trạm được ghi từ T.9 đến T.18 cho thấy hệ thống hậu cần phát triển, thuộc đường mòn Hồ Chí Minh mở rộng, sử dụng tuyến Campuchia để tránh không kích của Không quân Mỹ tại Lào. Đến ngày 7/2/1968, chưa đầy 10 ngày sau khi bắt đầu Tết Mậu Thân, đơn vị của ông Đáng đã nhận lệnh chuẩn bị di chuyển đến vùng Nam Bộ, có thể nhằm vào các trung tâm đô thị quan trọng.
Tóm lại, tài liệu này không chỉ là một báo cáo hoạt động mà còn là hồ sơ cá nhân sâu sắc về nỗ lực kháng chiến của miền Bắc. Việc hi sinh, hoặc bị bắt gần Sài Gòn giữa năm 1968, cho thấy các cán bộ này nhiều khả năng ở độ tuổi 18 – 25, được triển khai cho các nhiệm vụ bí mật dài hạn trong và sau Tết. Tên, tuyến đường và các ghi chép của họ là những manh mối quý báu cho cả nghiên cứu lịch sử và điều tra về tìm kiếm hài cốt và người mất tích trong chiến tranh, giúp kết nối giữa chứng cứ lưu trữ với ký ức sống động và nỗ lực hòa giải đang tiếp diễn.
*
3- Tài liệu mã số F034603751466 gồm 114 trang tư liệu tình báo thô, bị thu giữ ngày 11/6/1968, tại tỉnh Quảng Nam, một trong những khu vực ác liệt nhất của cuộc chiến phản công của quân Mỹ và Việt Nam Cộng hòa, thực hiện sau Tổng tiến công Tết Mậu Thân. Đó là cuốn sổ tay của Trần Anh Nghiêm, ghi lại quá trình di chuyển, huấn luyện, phân công đơn vị, và các ghi chép cá nhân từ 30/01/1966 đến 05/04/1968. Biên chế thuộc đơn vị: Tiểu đội 5, Trung đội 2, Đại đội 9, Tiểu đoàn 2, Trung đoàn 36, Sư đoàn 308 Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Theo đánh giá từ phía Mỹ: Sư đoàn 308 là một trong những Sư đoàn có kinh nghiệm và tầm quan trọng chiến lược bậc nhất của Quân đội Nhân dân Việt Nam, từng hoạt động tại Vùng I chiến thuật và dọc theo tuyến đường mòn Hồ Chí Minh mở rộng. Hành trình của ông Nghiêm và đồng đội, từ các điểm huấn luyện ở Nam Định, Hà Tây, Tuyên Quang, Yên Bái, đến các tuyến hành quân qua Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và hạ Lào, hoàn toàn trùng khớp với các hành lang hậu cần đã được biết đến của Quân đội Nhân dân Việt Nam trước chiến dịch Tết Mậu Thân 1968 tại miền Nam.
Việc ông Nghiêm đến xã Hoàng Sơn, tỉnh Thừa Thiên - Huế, sau đó di chuyển đến huyện Hòa Vang (Quảng Nam) và Đà Nẵng vào tháng 3/1968, đặt cả ông và đơn vị vào tâm điểm của các trận chiến ác liệt trong và sau Tết Mậu Thân. Sự tham gia của các đơn vị: E36, E38, D10, C6, C17 và E 88, với nhiều lần đề cập đến Sư đoàn 308, cùng khả năng liên kết đến Trung đoàn 2 và 38. Một ghi chép ngày 05/04/1968 mô tả đơn vị của Nghiêm bị không quân đối phương ném bom và bắn phá, chỉ ra nguy cơ thương vong cao và khả năng có hài cốt chưa được thu hồi tại hoặc gần Quảng Nam và Đà Nẵng. Khi đối chiếu bản đồ này với các khu vực giao tranh và bị ném bom đầu năm 1968 - như Quảng Trị, Khe Sanh, Huế, Quảng Nam và Đà Nẵng - tài liệu càng có giá trị cao. Sự trùng khớp này giúp khoanh vùng vị trí mộ tập thể hoặc các điểm có thương vong lớn do không kích tại thời điểm ông Nghiêm có mặt.
Sổ tay ghi chép các hoạt động của Trần Anh Nghiêm cho biết các thông tin: Ông nhập ngũ ngày 31/1/1966 và tham gia huấn luyện quân sự tại các tỉnh Nam Định, Hà Tây, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang và Yên Bái… để bổ sung cho các đơn vị đang chiến đấu tại miền Nam Việt Nam. Ngày 23/4/1967, được điều chuyển đến đơn vị C17, ngày 2/5/1967 đến đơn vị C6, D10, và E38. Ngày 28/6/1967, chuyển về đơn vị E36 và tham gia huấn luyện dã ngoại tại Tuyên Quang, Bắc Thái và Hòa Bình cho đến ngày 19/12/1967. Ngày 10/2/1968, ông nhận lệnh hành quân vào miền Nam. Từ ngày 11/2 đến ngày 8/3/1968 đã di chuyển qua các tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và Hạ Lào để đến tỉnh Thừa Thiên - Huế. Từ đây, ông tiếp tục di chuyển đến huyện Hòa Vang (Quảng Nam) vào ngày 20/3/1968 và đến các khu vực không xác định ở Đà Nẵng vào ngày 22/3/1968 để tham gia chiến đấu.
Trước đó, trong mục ghi ngày 3/12/1967, tác giả nhật ký cho biết: Tiểu đoàn của ông đã tham gia huấn luyện dã ngoại tại xã Đa Phúc, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình cùng Trung đoàn 88. Đặc biệt, tài liệu còn ghi nhận các Mã Hộp Thư của đơn vị ông Trần Anh Nghiêm, từ 31/1/1966 đến 1/1/1967 như sau:
- 31/1 đến 15/3/66: LBN 7274PS
- 15/3 đến 15/7/66: LBN 62209XP
- 15/7 đến 7/10/66: LBN 62209AT
- 7/10/66: LBN 62209IS
- 7/1/67: LBN 62232IS
Tóm lại, tài liệu này không chỉ là bức chân dung của một người lính QĐNDVN cụ thể mà còn là bản đồ mô phỏng toàn diện về cách mà cán bộ được huấn luyện, điều động và triển khai qua các tuyến hành quân vào chiến trường. Lộ trình di chuyển của ông Trần Anh Nghiêm và đồng đội (1966 – 1968), được trực quan hóa dựa trên các tài liệu quân sự của Quân đội Nhân dân Việt Nam bị thu giữ, cho thấy quá trình từ các trung tâm huấn luyện ở miền Bắc, đi qua nhiều tỉnh và tuyến hành quân, bao gồm cả vùng Hạ Lào, cuối cùng đến Thừa Thiên - Huế, Quảng Nam và Đà Nẵng vào đỉnh điểm của cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân năm 1968. Trên tuyến đường này, các khu vực giao tranh đã diễn ra ác liệt và bị Không quân Mỹ ném bom thành trọng điểm, như Khe Sanh, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam và Đà Nẵng...
Việc lập bản đồ thông tin vùng này có thể trở thành công cụ mạnh mẽ cho công tác nghiên cứu về quân nhân mất tích hoặc hy sinh (MIA/KIA), cung cấp manh mối quan trọng để khoanh vùng các địa điểm tổn thất, hỗ trợ lập kế hoạch khai quật pháp y, và cho phép đối chiếu với các hồ sơ hoạt động. Bản đồ này cũng giúp việc xác định hoạt động của các đơn vị Trung đoàn 88 và Sư đoàm 308 vào bối cảnh cụ thể, đồng thời hỗ trợ xác định những khu vực có thể vẫn còn hài cốt hoặc mộ tập thể chưa được phát hiện.
Hồ sơ mã số F034603751466 là một trong những bản ghi chép cá nhân đầy đủ nhất về hành trình “Đi B” của một chiến sĩ Quân đội Nhân dân Việt Nam trong thời kỳ cao điểm của chiến tranh năm 1968. Với chi tiết về hoạt động, đơn vị, và thời gian, tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực lịch sử, nhân đạo và gia đình. Nó cần được bảo tồn, chia sẻ với các cơ quan điều tra liên quan, và có thể được trả lại cho thân nhân gia đình liệt sĩ, hoặc công chúng như một phần của các sáng kiến hòa giải sau chiến tranh. Mặc dù chủ yếu là tài liệu mang tính quân sự, sổ tay này vẫn có giá trị di sản sâu sắc, nhờ vào các ghi chép cá nhân, thông tin về đồng đội và dữ liệu hậu cần. Nếu được đối chiếu với hồ sơ tử sĩ hoặc danh sách liệt sĩ, tài liệu này có thể giúp mang lại sự khép lại cho thân nhân. Nó cũng mang đến một góc nhìn nhân bản về trải nghiệm của một cán bộ miền Bắc, từ huấn luyện đến niềm tin và cảm xúc khi bước vào cuộc kháng chiến.
(Ảnh đính kèm: Một số trang di bút và di vật có trong các Hồ sơ Chứng tích chiến tranh nêu trên).
Hà Nội, 21/6/2025
TTNL