Mở rộng cửa ngõ: Nông sản Việt Nam và thị trường EU đầy tiềm năng

Với dân số hơn 450 triệu người và GDP gần 19,4 nghìn tỷ USD, Liên minh châu Âu (EU) là một trong những thị trường nông sản lớn và khắt khe nhất thế giới. Hằng năm, EU chi tới 1.100 tỷ Euro cho thực phẩm và đồ uống, với kim ngạch nhập khẩu nông, lâm, thủy sản lên tới gần 364 tỷ USD (dự báo năm 2025). Đây là một thị trường đầy hứa hẹn, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho các nhà xuất khẩu.

Việt Nam với vai trò là một trong những đối tác cung ứng quan trọng, đã có những bước tiến đáng kể. Kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU đã tăng từ 3,76 tỷ USD năm 2019 lên 5,44 tỷ USD vào năm 2024. Chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025, con số này đã đạt 4,73 tỷ USD, tăng 49% so với cùng kỳ. Các mặt hàng chủ lực bao gồm cà phê, thủy sản, hạt điều, gỗ và rau quả. Tuy nhiên, giá trị này mới chỉ chiếm 2% tổng nhập khẩu nông sản của EU, cho thấy tiềm năng to lớn nhưng chưa được khai thác hết.

1a150a68f5927dcc2483-1755818758.jpg
 

Những "điểm nghẽn" và thách thức chính

Theo ông Trần Văn Công, Tham tán Nông nghiệp Việt Nam tại EU, có nhiều nguyên nhân khiến nông sản Việt chưa thể chiếm lĩnh thị trường. Các điểm nghẽn lớn nhất bao gồm:

Rào cản kỹ thuật: EU chưa cấp phép cho sản phẩm động vật trên cạn từ Việt Nam, trong khi thủy sản vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi "thẻ vàng IUU".

Sức ép cạnh tranh: Nhiều đối thủ từ Nam Mỹ, châu Phi và châu Á đang dịch chuyển nguồn cung sang EU nhờ ưu đãi thuế quan, tạo áp lực lớn về giá cho hàng Việt.

Chi phí logistics cao: Khoảng cách địa lý xa xôi làm tăng chi phí vận chuyển, giảm sức cạnh tranh.

Yêu cầu về chất lượng và bền vững: EU ngày càng chú trọng an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và sản phẩm có chứng nhận bền vững, hữu cơ. Việc một số sản phẩm như thanh long, ớt từng bị vi phạm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật khiến hàng Việt bị kiểm tra gắt gao. Đặc biệt, Quy định chống mất rừng (EUDR) sắp có hiệu lực vào cuối năm 2025 sẽ yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam phải chuẩn bị kỹ lưỡng về minh bạch chuỗi cung ứng.

Lợi thế và giải pháp cho nông sản Việt

Hiệp định EVFTA, sau 5 năm thực thi, đã trở thành một đòn bẩy mạnh mẽ. Gần 100% dòng thuế đã được xóa bỏ, mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các đối thủ phải chịu thuế MFN từ 4% trở lên.

Cà phê: Cà phê rang xay và hòa tan của Việt Nam được hưởng thuế nhập khẩu 0%, trong khi nhiều nước khác phải chịu thuế 7,5 – 11,5%.

Thủy sản: Hơn 600 doanh nghiệp Việt Nam đã được cấp phép xuất khẩu vào EU, với các sản phẩm giá trị gia tăng như tôm sú cao cấp và tôm sinh thái đạt chứng nhận ASC.

Gỗ và sản phẩm gỗ: Ngành gỗ Việt Nam có tiềm năng lớn khi nhu cầu của EU đạt gần 60 tỷ USD/năm, đặc biệt là các sản phẩm có chứng chỉ hợp pháp theo FLEGT và EUDR.

Để lấp đầy khoảng trống thị phần, các chuyên gia đề xuất một số giải pháp chiến lược.

(1) Nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn: Phát triển các vùng nguyên liệu đạt chuẩn EU, tăng diện tích sản xuất hữu cơ, áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử, và đầu tư vào công nghệ chế biến sâu.

(2) Tận dụng EVFTA: Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng có lợi thế thuế quan.

(3) Phát triển logistics: Xây dựng dịch vụ hậu cần lạnh và mở các tuyến vận tải trực tiếp sang EU để giảm chi phí.

(3) Xúc tiến thương mại: Tăng cường quảng bá nông sản Việt gắn với hình ảnh xanh, sạch, bền vững và tích cực tham gia các hội chợ lớn tại châu Âu.

EU chi gần 102 tỷ USD mỗi năm cho rau quả, 26 tỷ USD cho cà phê, 60 tỷ USD cho thủy sản và 59 tỷ USD cho gỗ. "Khoảng trống" 98% thị phần còn lại chính là dư địa vàng cho nông sản Việt. Nếu khắc phục được những điểm nghẽn về chất lượng, logistics và thương hiệu, nông sản Việt hoàn toàn có thể vươn lên, từ vị thế "nhà cung ứng" trở thành đối tác chiến lược của EU.