Ngành nông nghiệp Việt Nam, với vai trò là trụ đỡ của nền kinh tế, đang phải đối mặt với nhiều rủi ro từ thiên tai, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, và biến động thị trường.
Trong bối cảnh đó, vai trò của Nhà nước trong việc quản trị rủi ro nông nghiệp là vô cùng quan trọng, không chỉ với vai trò quản lý vĩ mô mà còn là người kiến tạo, hỗ trợ và đồng hành cùng người nông dân. Vai trò đầu tiên và cơ bản nhất của Nhà nước là xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc để quản lý rủi ro. Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các "lá chắn" kinh tế để bảo vệ người nông dân trước những cú sốc. Nhà nước không chỉ quản lý mà còn đóng vai trò là một chủ thể kết nối, xúc tiến hợp tác để người nông dân tiếp cận với các nguồn lực cần thiết. Điều này bao gồm:

Thứ nhất, chính sách hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp. Đây là một công cụ quan trọng để chia sẻ rủi ro với người nông dân. Nhà nước đã ban hành các chính sách hỗ trợ phí bảo hiểm, nhằm khuyến khích nông dân tham gia bảo hiểm cho các loại cây trồng, vật nuôi trọng điểm như lúa, cà phê, trâu, bò, tôm... Mức hỗ trợ có thể lên tới 90% phí bảo hiểm cho hộ nghèo, cận nghèo.
Thứ hai, xây dựng quy chuẩn và tiêu chuẩn. Nhà nước ban hành các quy chuẩn, tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, và quy trình canh tác bền vững. Điều này không chỉ giúp quản lý chất lượng nông sản mà còn giảm thiểu rủi ro về thị trường và sức khỏe người tiêu dùng.
Thứ ba, chính sách tín dụng. Các chính sách tín dụng xanh, tín dụng ưu đãi được Nhà nước khuyến khích, nhằm định hướng dòng vốn vào các dự án nông nghiệp sạch, ứng dụng công nghệ cao, từ đó giảm thiểu rủi ro môi trường và nâng cao khả năng chống chịu của sản xuất.
Thứ tư, sử dụng chính sách thuế để hỗ trợ và điều tiết. Nhà nước có thể áp dụng các chính sách ưu đãi về thuế để khuyến khích các chủ thể đầu tư vào nông nghiệp bền vững. Ví dụ, miễn hoặc giảm thuế cho các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào công nghệ cao, chuỗi cung ứng nông sản an toàn. Điều này giúp các chủ thể có thêm nguồn lực để chống đỡ với rủi ro và tiếp cận các điều kiện phát triển một cách công bằng hơn.
Thứ năm, chuẩn bị các nguồn dự trữ quốc gia. Đây là một biện pháp chiến lược. Nhà nước có thể chuẩn bị các nguồn dự trữ nông sản để thu mua sản phẩm từ nông dân khi thị trường hoặc thời tiết gặp cú sốc, gây dư thừa nguồn cung và sụt giảm giá. Điều này giúp bình ổn giá cả, bảo vệ thu nhập của người nông dân và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Thứ sáu, kết nối nguồn lực và chuyên gia quốc tế. Nhà nước là cầu nối để huy động các nguồn tài trợ, chuyên gia và công nghệ từ các tổ chức quốc tế. Thông qua các chương trình hợp tác, Nhà nước có thể giúp các chủ thể trong nước, đặc biệt là những thành phần còn yếu thế, tiếp cận được với những điều kiện về khoa học công nghệ, kỹ thuật canh tác tiên tiến một cách công bằng và bình đẳng hơn.
Thứ bảy, hỗ trợ khoa học công nghệ trong nước. Nhà nước đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ mới như giống cây trồng, vật nuôi chống chịu dịch bệnh, kỹ thuật canh tác thông minh. Bằng cách này, Nhà nước giúp nông dân nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Tóm lại, vai trò của Nhà nước trong quản trị rủi ro nông nghiệp là toàn diện, bao gồm từ việc hoạch định chính sách vĩ mô, tạo cơ chế bình ổn thị trường, đến việc cung cấp hạ tầng và đặc biệt là trở thành cầu nối để người nông dân tiếp cận các nguồn lực quốc tế. Những chính sách này không chỉ nhằm giảm thiểu thiệt hại trước mắt mà còn hướng tới mục tiêu xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững, giúp người nông dân trở thành chủ thể chủ động và tự tin hơn trước những rủi ro của thị trường và tự nhiên.
Còn tiếp...