So sánh Skoda Karoq vừa nâng cấp với Honda CR-V: Lựa chọn gương mặt nào trong tầm giá 1,1 tỷ đồng?

Cả Skoda Karoq và Honda CR-V đều được đánh giá cao về khả năng vận hành, nhưng mỗi xe lại mang những đặc trưng riêng về thiết kế, trang bị và trải nghiệm người dùng.

Trong phân khúc SUV/crossover phổ thông tại Việt Nam, mức giá trên 1 tỷ đồng mang đến nhiều lựa chọn đáng chú ý đến từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Mới đây, Skoda Karoq 2025 vừa ra mắt đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm khi được định giá 1,129 tỷ đồng, cạnh tranh trực tiếp với những cái tên quen thuộc như Honda CR-V L (1,099 tỷ đồng).

10
 

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V về giá bán và xuất xứ

Mẫu xe Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Giá niêm yết 1,129 tỷ đồng 1,099 tỷ đồng
Xuất xứ Nhập khẩu từ Séc Nhập khẩu từ Thái Lan

Mức chênh lệch giá không đáng kể nhưng Karoq mang lại lợi thế hình ảnh khi là mẫu xe nhập khẩu từ châu Âu – yếu tố có thể tạo thêm độ tin cậy về chất lượng hoàn thiện.

18
 

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V về kích thước

Thông số Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.390 x 1.841 x 1.603 4.691 x 1.866 x 1.691
Chiều dài cơ sở (mm) 2.638 2.701
Khoảng sáng gầm (mm) 164 198
Số chỗ ngồi 5 7

CR-V có lợi thế rõ rệt về kích thước tổng thể, chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm. Đây là yếu tố góp phần tạo nên không gian 3 hàng ghế và khả năng đi địa hình nhẹ hiệu quả hơn.

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V về trang bị ngoại thất

11
 
Trang bị Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Đèn chiếu sáng LED ma trận thông minh LED thông thường
Đèn sương mù Không
Kích thước mâm 19 inch 18 inch
Cửa cốp điện rảnh tay

Skoda Karoq ghi điểm với cụm đèn LED ma trận hiện đại hơn, đồng thời trang bị mâm 19 inch thể thao, trong khi CR-V có thêm đèn sương mù truyền thống.

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V về tiện nghi nội thất

12
 
Trang bị Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Ghế lái Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Màn hình trung tâm 8 inch 9 inch
Đồng hồ sau vô-lăng Màn hình 10,25 inch Màn hình 7 inch + analog
Hệ thống âm thanh 10 loa Canton cao cấp 8 loa
Cửa sổ trời Toàn cảnh Không
Đề nổ từ xa Không
Sạc không dây
13
 

Karoq mang phong cách châu Âu với nội thất sang trọng, ghế chỉnh điện đa hướng, âm thanh cao cấp và cửa sổ trời toàn cảnh. CR-V lại nhấn mạnh tính tiện dụng, phù hợp cho gia đình với 7 chỗ và tính năng đề nổ từ xa.

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V về khả năng vận hành

14
 
Thông số kỹ thuật Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Động cơ 1.4L tăng áp 1.5L tăng áp
Công suất (hp) 158 188
Mô-men xoắn (Nm) 250 240
Hộp số 8 cấp tự động CVT
Hệ thống treo sau Dầm xoắn Liên kết đa điểm
Dẫn động Cầu trước Cầu trước
17
 

Honda CR-V có công suất cao hơn, hệ thống treo sau tốt hơn cho cảm giác êm ái. Tuy nhiên, Karoq ghi điểm với hộp số 8 cấp, hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái “thật tay” hơn.

So sánh Skoda Karoq 2025 và Honda CR-V công nghệ an toàn

15
 
Trang bị an toàn Skoda Karoq Sportline Honda CR-V L
Cảnh báo điểm mù + cắt ngang Không
Camera điểm mù Không
Cảnh báo lệch làn + giữ làn Không
Tự động đỗ xe Không
Camera 360 độ
Cảm biến va chạm 12 cảm biến trước/sau 4 cảm biến sau
Túi khí 7 8

CR-V sở hữu gói công nghệ Honda Sensing toàn diện hơn, với tính năng giữ làn, cảnh báo khởi hành và nhiều tính năng hỗ trợ người lái chủ động. Trong khi đó, Karoq tập trung vào các tính năng hỗ trợ đỗ xe hiện đại.

16
 

Kết luận

Skoda Karoq phù hợp với người dùng yêu thích trải nghiệm lái mang hơi hướng châu Âu, đề cao thiết kế tinh tế, cảm giác lái chắc chắn và tiện nghi cao cấp trong không gian 5 chỗ ngồi.

Honda CR-V là lựa chọn hợp lý cho gia đình đông người, cần không gian 7 chỗ rộng rãi, tính năng an toàn phong phú và khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái.

Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế và gu thẩm mỹ, người dùng có thể chọn được mẫu SUV phù hợp nhất trong tầm giá 1,1 tỷ đồng.