Tại sao chè Việt vẫn mãi "kẹt" ở phân khúc giá rẻ trên thị trường quốc tế?

Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia xuất khẩu chè hàng đầu nhưng vẫn “kẹt” ở phân khúc giá rẻ, chỉ đạt mức giá bình quân khoảng 65% so với giá thế giới. Nguyên nhân chính là do đâu?

Mặc dù Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu chè hàng đầu thế giới với sản lượng lớn, nhưng giá trị chè Việt trên thị trường quốc tế vẫn còn khiêm tốn. Đứng ở vị trí thứ 5 thế giới về xuất khẩu, chè Việt Nam lại chỉ đạt mức giá bình quân khoảng 65% so với giá thế giới. Thậm chí, giá chè xuất khẩu bình quân chỉ bằng khoảng 55% so với chè từ Ấn Độ và Sri Lanka. Thực tế này đặt ra một câu hỏi lớn: Vì sao chè Việt Nam khó chen chân vào các thị trường lớn và cao cấp như châu Âu, Mỹ, Anh hay Nhật Bản?

che-1754909782.jpg
Xuất khẩu chè Việt Nam được dự báo phục hồi nhờ nhu cầu từ Hoa Kỳ, Iraq và nỗ lực nâng cao chất lượng. Ảnh: Minh họa

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này nằm ở việc phần lớn chè Việt Nam xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô, chưa qua chế biến sâu. Các sản phẩm chè xuất khẩu thường được đóng gói đơn giản, thiếu nhãn mác và đặc biệt là chưa xây dựng được thương hiệu rõ ràng.

Các thị trường nhập khẩu chè lớn, đặc biệt là EU và Mỹ, có xu hướng ngày càng ưa chuộng các loại chè đặc sản, chè hữu cơ, có truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn. Trong khi đó, tỷ trọng chè của Việt Nam tại các thị trường này còn rất nhỏ, chỉ chiếm 0,6% tại EU và 2% tại Hoa Kỳ. Thị trường Anh, Nhật Bản, Australia cũng ghi nhận những con số tương tự, lần lượt là 0,2%, 1,6% và 0,3%.

Các chuyên gia nhận định, một trong những trở ngại lớn nhất là tư duy sản xuất "dễ mua, dễ bán" của người làm chè Việt. Nhiều doanh nghiệp và hộ nông dân chỉ tập trung sản xuất để đạt thỏa thuận mua bán trước mắt, mà chưa thực sự chú trọng vào việc nâng cao chất lượng và đổi mới sản phẩm.

Điều này vô hình trung tạo ra một "bẫy giá rẻ" mà các nhà nhập khẩu tận dụng, mua chè thô của Việt Nam với giá thấp để pha trộn với các sản phẩm có thương hiệu khác nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Đáng chú ý, TS. Nguyễn Văn Toàn chỉ ra rằng, giá chè bán tại thị trường nội địa có thể đạt tới 7,5 USD/kg, cao hơn gấp 4,3 lần so với giá xuất khẩu bình quân, cho thấy giá trị thực của chè Việt đã được công nhận ở trong nước, nhưng lại chưa được khai thác hiệu quả ở thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, bức tranh về ngành chè Việt Nam không hoàn toàn ảm đạm. Xu hướng xuất khẩu đang có những chuyển biến tích cực, khi tỷ trọng chè xanh (bao gồm chè ướp hương, chè Ô long) đã tăng lên gần 60% sản lượng và 70% giá trị, thay thế vị thế của chè đen trước đây.

Bên cạnh đó, các thị trường mới nổi như Iraq đang có mức tăng trưởng nhập khẩu mạnh mẽ từ Việt Nam. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển vẫn còn rất lớn. Để tận dụng những cơ hội này, ngành chè cần có sự thay đổi toàn diện.

Giải pháp để chè Việt tạo dựng vị thế mới trên bản đồ thế giới là phải chuyển đổi từ sản xuất số lượng sang tập trung vào chất lượng và giá trị. Việc liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, hợp tác xã, nông dân và chính quyền địa phương là chìa khóa để xây dựng các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, kiểm soát chất lượng đồng đều và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Mục tiêu đến năm 2030, ngành chè đặt ra là tăng tỷ lệ chế biến sâu lên 20-25%, đa dạng hóa sản phẩm bằng công nghệ hiện đại và cấp mã số vùng trồng cho 30-40% diện tích. Đồng thời, việc đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm chè đặc sản và tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA sẽ giúp chè Việt Nam mở rộng thị trường và thoát khỏi vòng luẩn quẩn của "giá rẻ", hướng tới một nền nông nghiệp bền vững và hiện đại.