Ngành thủy sản Việt Nam: Vượt sóng lớn vươn ra biển lớn

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, ngành thủy sản Việt Nam đang chứng tỏ sức sống mãnh liệt khi duy trì được đà tăng trưởng, song cũng phải đối mặt với không ít thách thức. Bức tranh toàn cảnh về ngành xuất khẩu thủy sản hiện nay vừa có những điểm sáng đáng tự hào, vừa tồn tại những "nút thắt" cần được tháo gỡ một cách quyết liệt.

Theo báo cáo của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), kim ngạch xuất khẩu trong những tháng đầu năm 2025 đã cho thấy những tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất hiện nay chính là nguy cơ áp thuế chống bán phá giá từ thị trường Mỹ. Mức thuế đối ứng 20% có thể khiến các mặt hàng chủ lực như tôm và cá tra Việt Nam phải chịu tổng mức thuế lên tới 56%, làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh trên thị trường vốn dĩ đã khắt khe này. Bên cạnh đó, những vướng mắc nội tại về nguồn nguyên liệu, đặc biệt là cá ngừ, cũng như các vấn đề về chính sách thuế GTGT đang gây khó khăn cho doanh nghiệp, tạo thêm áp lực cho quá trình sản xuất và xuất khẩu.

thuy-san-1754909485.jpg
Chế biến tôm xuất khẩu tại một nhà máy ở ĐBSCL. Ảnh: Thanh Sơn.

Để vượt qua những sóng gió này, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã cho thấy sự linh hoạt đáng ngưỡng mộ. Chiến lược đa dạng hóa thị trường đã được đẩy mạnh, tập trung vào các quốc gia có các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA và UKVFTA. Nhờ tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan, tôm Việt Nam đã có những bước tiến vững chắc, chiếm thị phần áp đảo tại Úc và Canada, đồng thời mở rộng đáng kể tại thị trường EU. Đây là minh chứng rõ nét cho thấy việc dịch chuyển thị trường không chỉ là giải pháp tình thế mà còn là chiến lược dài hạn hiệu quả.

Sự phát triển bền vững của ngành thủy sản không thể tách rời khỏi sự hỗ trợ của Nhà nước và việc ứng dụng công nghệ. Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ như miễn giảm thuế, hỗ trợ tín dụng và đặc biệt là nỗ lực tháo gỡ "thẻ vàng" IUU của EC, giúp nâng cao uy tín và vị thế của thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế. Song song đó, các doanh nghiệp cũng tích cực đầu tư vào công nghệ cao như hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS), công nghệ Biofloc và ứng dụng IoT để tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng và đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Tóm lại, mặc dù phải đối mặt với nhiều rào cản, ngành thủy sản Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa để phát triển. Với sự đồng lòng của doanh nghiệp trong việc linh hoạt thích ứng, sự hỗ trợ từ chính sách của Nhà nước và việc ứng dụng công nghệ hiện đại, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá, khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thương mại thế giới. Đây không chỉ là câu chuyện của một ngành kinh tế, mà còn là minh chứng cho tinh thần kiên cường, vượt khó của người Việt Nam.