1. Honda SH350i – Sang trọng, mạnh mẽ, dành cho người dùng cao cấp
SH350i là dòng xe ga phân khối lớn mang phong cách châu Âu, nổi bật với động cơ mạnh mẽ, thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại như ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC. Xe hướng đến khách hàng yêu thích sự đẳng cấp và thường xuyên di chuyển xa.
Bảng giá SH350i:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Xám đen / Xanh đen | 152.690.000 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Xám đen | 152.190.000 VNĐ |
Phiên bản Cao Cấp | Trắng đen | 151.190.000 VNĐ |

2. Honda SH160i/125i – Xe ga cao cấp dành cho đô thị
SH160i và SH125i là những mẫu xe tay ga cao cấp tầm trung, được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, tiện ích đầy đủ và khả năng vận hành mượt mà trong đô thị. Dòng xe được trang bị động cơ eSP+ và hệ thống phanh ABS (tùy phiên bản).
Bảng giá SH160i/125i:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
SH160i Tiêu Chuẩn | Nhiều màu | 92.490.000 VNĐ |
SH160i Thể Thao | Xám đen | 102.190.000 VNĐ |
SH160i Đặc Biệt | Đen | 101.690.000 VNĐ |
SH160i Cao Cấp | Trắng đen / Đỏ đen | 100.490.000 VNĐ |
SH125i Thể Thao | Xám đen | 83.444.727 VNĐ |
SH125i Đặc Biệt | Đen | 82.953.818 VNĐ |
SH125i Cao Cấp | Trắng đen / Đỏ đen | 81.775.637 VNĐ |
SH125i Tiêu Chuẩn | Nhiều màu | 73.921.091 VNĐ |

3. Honda SH Mode 125 – Phong cách thời trang, tiện nghi cho phái nữ
SH Mode là dòng xe tay ga thời trang dành cho khách hàng nữ, nổi bật với thiết kế thanh lịch, trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Xe có nhiều màu sắc thời thượng cùng trang bị như phanh ABS, khóa thông minh Smartkey.
Bảng giá SH Mode 125:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Xám đen | 63.808.363 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen / Bạc đen | 63.317.455 VNĐ |
Phiên bản Cao Cấp | Đỏ đen / Xanh đen | 62.139.273 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đỏ / Xanh / Trắng | 57.132.000 VNĐ |

4. Honda Vision – Xe tay ga quốc dân, nhỏ gọn và tiết kiệm
Honda Vision là lựa chọn hàng đầu cho người dùng phổ thông, đặc biệt là học sinh – sinh viên và nhân viên văn phòng. Xe có thiết kế trẻ trung, dễ điều khiển và mức giá hợp lý.
Bảng giá Vision:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Xám Đen / Đen | 36.612.000 VNĐ |
Phiên bản Cổ điển | Vàng Đen Bạc / Xanh Đen Bạc | 36.612.000 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Nâu Đen | 34.353.818 VNĐ |
Phiên bản Cao Cấp | Xanh Đen / Đỏ Đen | 32.979.273 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Trắng Đen | 31.310.182 VNĐ |

5. Honda Winner X – Côn tay thể thao, mạnh mẽ và đậm chất cá tính
Winner X là mẫu xe côn tay tầm trung, nổi bật với thiết kế góc cạnh, động cơ mạnh và khả năng bứt tốc ấn tượng. Xe phù hợp với những ai yêu thích phong cách thể thao, di chuyển linh hoạt trong phố và xa lộ.
Bảng giá Winner X:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Đỏ Đen Trắng | 50.560.000 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen / Đỏ Đen / Bạc Đen | 50.060.000 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Bạc / Trắng Đen / Đỏ Đen | 46.160.000 VNĐ |

6. Honda CBR150R – Sportbike phổ thông, phù hợp người mới chơi mô tô
CBR150R là mẫu sportbike cỡ nhỏ hướng đến những người bắt đầu làm quen xe mô tô. Xe có thiết kế khí động học, động cơ 150cc mạnh mẽ và tư thế ngồi thể thao nhưng vẫn dễ kiểm soát.
Bảng giá CBR150R:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Đỏ | 73.790.000 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen Xám | 73.290.000 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Đỏ | 72.290.000 VNĐ |

7. Honda Vario 125/160 – Tay ga thể thao nhỏ gọn, thực dụng trong phố
Vario 125 là lựa chọn lý tưởng cho người trẻ năng động, yêu thích phong cách thể thao nhưng vẫn đề cao sự tiết kiệm nhiên liệu. Xe có thiết kế sắc sảo, động cơ eSP êm ái, phù hợp di chuyển trong đô thị chật hẹp.
Bảng giá Vario 125:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Thể Thao | Xanh Đen | 41.226.545 VNĐ |
Đặc Biệt | Đen / Đỏ Đen | 40.735.637 VNĐ |
Bảng giá Vario 160:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Thể Thao | Xám Đen Bạc | 56.490.000 VNĐ |
Đặc Biệt | Đỏ Đen Bạc | 55.990.000 VNĐ |
Cao Cấp | Xanh Đen Bạc | 52.490.000 VNĐ |
Tiêu Chuẩn | Đen bạc | 51.990.000 VNĐ |

8. Honda LEAD ABS – Xe tay ga tiện dụng, phù hợp phụ nữ hiện đại
Honda LEAD ABS là mẫu xe tay ga dành cho nữ giới, nổi bật với cốp xe siêu rộng 37L, khóa thông minh Smartkey và phanh ABS an toàn. Xe hướng đến nhóm khách hàng thường xuyên di chuyển trong thành thị và cần sự tiện nghi.
Bảng giá LEAD ABS:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Đặc biệt với phanh ABS | Xanh Đen / Đen Mờ | 45.644.727 VNĐ |
Cao cấp | Xanh / Đỏ | 41.717.455 VNĐ |
Tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 VNĐ |

9. Honda Super Cub C125 – Biểu tượng xe máy hoài cổ, đầy cá tính
Super Cub C125 mang đậm chất retro và hoài niệm, lấy cảm hứng từ dòng xe Cub huyền thoại. Xe được nâng cấp toàn diện về động cơ và công nghệ, phù hợp với những ai yêu thích sự cổ điển pha lẫn hiện đại.
Bảng giá Super Cub C125:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Đặc Biệt | Đen | 87.273.818 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Xanh Xám / Xanh Dương | 86.292.000 VNĐ |

10. Honda Future 125 FI – Xe số cao cấp, tiết kiệm và bền bỉ
Future 125 FI là dòng xe số cao cấp được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành êm ái, thiết kế sang trọng và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Xe phù hợp với người dùng cần di chuyển thường xuyên nhưng vẫn yêu cầu độ bền và tiện nghi.
Bảng giá Future 125 FI:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Đặc biệt (Phanh đĩa - vành đúc) | Xanh Đen / Đen Vàng / Xanh đen / Vàng | 32.193.818 VNĐ |
Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc) | Nhiều màu | 31.702.909 VNĐ |
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa - vành nan hoa) | Xanh Đen / Xanh đen | 30.524.727 VNĐ |

11. Honda Wave Alpha cổ điển – Giá rẻ, dễ sử dụng, phù hợp đại đa số
Phiên bản cổ điển của Wave Alpha giữ nguyên phong cách đơn giản, dễ lái, dễ bảo trì và rất phổ biến tại nông thôn, sinh viên, người lao động phổ thông.
Bảng giá Wave Alpha cổ điển:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản cổ điển | Xám / Xanh / Xám trắng | 18.939.273 VNĐ |

12. Honda Wave RSX – Nâng cấp thiết kế, bền bỉ và thể thao hơn
Wave RSX là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ từ Wave Alpha, với thiết kế thể thao, động cơ bền bỉ và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Bảng giá Wave RSX:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Nhiều màu | 25.566.545 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen bạc | 23.602.909 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đỏ đen / Đen | 22.032.000 VNĐ |

13. Honda Blade – Mẫu xe số giá rẻ, dễ tiếp cận
Blade là mẫu xe số giá rẻ hướng đến học sinh, sinh viên và người dùng phổ thông với thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì và mức giá rất cạnh tranh.
Bảng giá Honda Blade:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Đen / Đen Đỏ / Đen Xanh | 21.943.637 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen | 20.470.909 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen Đỏ / Đen Xanh | 18.900.000 VNĐ |

14. Honda Wave Alpha 110 – Bền bỉ, phổ thông và tiết kiệm nhiên liệu
Wave Alpha 110 là phiên bản nâng cấp động cơ, vẫn giữ triết lý "xe quốc dân" với chi phí hợp lý, dễ sử dụng và phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Bảng giá Wave Alpha 110:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Đặc biệt | Đen nhám | 18.742.909 VNĐ |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Trắng / Xanh / Đỏ | 17.859.273 VNĐ |

15. Honda Gold Wing 2025 – “Du thuyền mặt đất” dành cho những chuyến đi xa
Gold Wing là mẫu mô tô cao cấp nhất của Honda, sở hữu động cơ 6 xi-lanh mạnh mẽ, hệ thống giải trí, ghế ngồi tiện nghi và nhiều công nghệ hiện đại. Xe phù hợp với những người đam mê touring đường dài.
Bảng giá Gold Wing 2025:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Vàng Bạc Đen / Đỏ Đen | 1.231.500.000 VNĐ |

16. Honda CBR1000RR-R Fireblade SP – Siêu phẩm sportbike hiệu suất cao
Fireblade SP là mẫu xe thể thao hàng đầu của Honda, lấy cảm hứng từ đường đua MotoGP. Xe trang bị nhiều công nghệ như phuộc Ohlins, phanh Brembo, động cơ 1000cc cực mạnh mẽ.
Bảng giá CBR1000RR-R Fireblade SP 2024:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản SP | Đỏ xanh trắng | 1.051.000.000 VNĐ |

17. Honda Africa Twin 2025 – Mẫu Adventure đa địa hình, mạnh mẽ và linh hoạt
Africa Twin là mẫu adventure nổi tiếng, thích hợp cho các hành trình khám phá với khả năng off-road vượt trội và tư thế ngồi thoải mái. Bản Adventure Sports có thêm bình xăng lớn và trang bị cao cấp hơn.
Bảng giá Africa Twin 2025:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Bản Adventure Sports | Trắng Xanh Đen | 620.990.000 VNĐ |
Bản Tiêu chuẩn | Đỏ Đen | 540.990.000 VNĐ |

18. Honda CB1000R 2023 – Naked bike mạnh mẽ và đầy nam tính
CB1000R là mẫu naked bike dành cho những tay lái muốn có sự cân bằng giữa tốc độ, kiểu dáng và sự kiểm soát. Xe có phiên bản Black Edition đậm chất cơ bắp.
Bảng giá CB1000R 2023:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Black Edition | Đen | 525.500.000 VNĐ |
Phiên bản Tiêu chuẩn | Xanh Đen / Đỏ Đen | 525.500.000 VNĐ |

19. Honda Rebel 1100 2023 – Cruiser hiện đại, thoải mái và phong trần
Rebel 1100 mang thiết kế bobber đặc trưng, phù hợp với người thích phong cách tự do, bụi bặm nhưng vẫn có trang bị hiện đại như DCT, kiểm soát lực kéo HSTC.
Bảng giá REBEL 1100 2023:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản DCT | Đen / Xám Đen | 499.500.000 VNĐ |
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Xám đen | 449.500.000 VNĐ |

20. Honda CB1000 Hornet – Naked bike mới, thiết kế dữ dằn và hiện đại
CB1000 Hornet là mẫu naked bike mới với thiết kế cơ bắp, mạnh mẽ cùng công nghệ tiên tiến. Xe phù hợp với người đam mê tốc độ nhưng vẫn yêu cầu tính linh hoạt trong đô thị.
Bảng giá CB1000 Hornet:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản SP | Đen | 339.900.000 VNĐ |

21. Honda Transalp 2025 – Adventure tầm trung, tiện nghi và đa năng
Transalp 2025 là mẫu adventure tầm trung lý tưởng cho các hành trình dài, trang bị nhiều tiện ích hỗ trợ off-road, phù hợp với người yêu du lịch khám phá.
Bảng giá Transalp 2025:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Trắng Đen / Đen | 299.990.000 VNĐ |

22. Honda CBR650R 2024 – Sportbike phổ thông, ngoại hình thể thao, dễ kiểm soát
CBR650R được thiết kế như một chiếc sportbike nhưng dễ vận hành hơn dòng 1000cc, phù hợp cho người mới chuyển sang phân khối lớn.
Bảng giá CBR650R 2024:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ / Đen | 264.990.000 VNĐ |

23. Honda CB650R 2024 – Naked bike gọn nhẹ, phong cách Neo Sports Café
CB650R là lựa chọn cho những ai yêu thích naked bike với kiểu dáng hiện đại, động cơ 4 xi-lanh êm ái và dễ điều khiển trong phố.
Bảng giá CB650R 2024:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | Đỏ Đen Xám / Đen Bạc | 256.990.000 VNĐ |
Phiên bản Tiêu chuẩn | Xám Đen Bạc | 256.990.000 VNĐ |

24. Honda NX500 – Adventure mới thay thế CB500X, mạnh mẽ và linh hoạt
NX500 là mẫu xe adventure mới của Honda, kế nhiệm dòng CB500X, thích hợp với những chuyến đi dài và địa hình đa dạng.
Bảng giá NX500:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đỏ Đen / Đen / Trắng Đen | 194.290.000 VNĐ |

25. Honda CBR500R 2024 – Sportbike cỡ trung, dễ tiếp cận
CBR500R là mẫu sportbike vừa tầm cho người mới chơi xe mô tô, thiết kế thể thao, động cơ 471cc mạnh mẽ nhưng không quá dữ dội.
Bảng giá CBR500R 2024:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Đỏ | 192.990.000 VNĐ |

26. Honda CB500 Hornet – Naked bike thể thao mới cho người trẻ
CB500 Hornet là mẫu naked bike thế hệ mới, thiết kế trẻ trung, thể thao và linh hoạt cho cả di chuyển hàng ngày lẫn dạo phố cuối tuần.
Bảng giá CB500 Hornet:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Đỏ Đen / Trắng Đen | 184.990.000 VNĐ |

27. Honda REBEL 500 2025 – Cruiser cổ điển, dễ điều khiển cho người mới
Rebel 500 tiếp nối phong cách Rebel 1100 nhưng nhỏ gọn hơn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu chơi cruiser với kiểu dáng cổ điển và vận hành êm ái.
Bảng giá REBEL 500 2025:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | Đen / Trắng / Xám | 181.300.000 VNĐ |

28. Honda CL500 – Scrambler phong cách hoài cổ, linh hoạt đa dụng
CL500 có thiết kế bụi bặm pha cổ điển, tư thế lái thoải mái, thích hợp cho cả đi phố lẫn địa hình nhẹ, mang hơi hướng thập niên 70.
Bảng giá CL500:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Đen / Nâu đen | 180.990.000 VNĐ |

29. Honda CB350 H’ness – Xe hoài cổ mang đậm tinh thần Anh quốc
CB350 H’ness là mẫu mô tô mang phong cách hoài cổ, đậm chất hoàng gia, phù hợp cho người yêu xe cổ điển nhưng vẫn muốn sự ổn định, tiện nghi.
Bảng giá CB350 H'ness:
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
CB350 H’ness (cả 2 bản) | Xám đen / Đỏ đen | 129.990.000 VNĐ |

30. Honda ICON e: – Xe tay ga điện nhỏ gọn, cá tính cho giới trẻ
ICON e: là mẫu xe tay ga điện đầu tiên của Honda tại Việt Nam, hướng đến người dùng trẻ nhờ thiết kế hiện đại, nhiều màu sắc thời trang và khả năng vận hành êm ái trong đô thị. Xe sử dụng pin lithium, sạc bằng điện dân dụng.
Bảng giá ICON e::
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Thể Thao | Xanh / Xám | 26.803.637 VNĐ |
Phiên bản Đặc Biệt | Bạc Nhám | 26.607.273 VNĐ |
Phiên bản Cao Cấp | Đen Xám / Đỏ Xám / Trắng Xám | 26.410.909 VNĐ |

31. Honda CUV e: – Xe điện mini đô thị độc đáo, phục vụ nhu cầu cá nhân
CUV e: là mẫu xe điện 4 bánh siêu nhỏ của Honda, thuộc phân khúc city car, thích hợp di chuyển ngắn trong đô thị hoặc khu dân cư. Xe nổi bật với thiết kế tối giản, dễ điều khiển và mức giá siêu rẻ.
Bảng giá CUV e::
Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|
Phiên bản Tiêu chuẩn | Trắng ngọc trai / Đen nhám | 1.472.727 VNĐ |

Với danh mục sản phẩm đa dạng trải dài từ xe số phổ thông, xe tay ga, mô tô phân khối lớn đến xe điện hiện đại, Honda đang đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu của người tiêu dùng Việt.
Việc cập nhật bảng giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng, trong bối cảnh thị trường xe máy ngày càng cạnh tranh và chuyển dịch theo xu hướng xanh – thông minh.