Tổng hợp giá xe máy Honda tháng 7/ 2025: Xe số, xe tay ga, xe mô tô và xe điện

Auto5 tổng hợp chi tiết bảng giá các dòng xe từ Vision, SH, Air Blade cho đến các mẫu mô tô phân khối lớn như CBR1000RR, Rebel 1100 và cả xe điện mới như ICON e:.

1. Honda SH350i – Sang trọng, mạnh mẽ, dành cho người dùng cao cấp

SH350i là dòng xe ga phân khối lớn mang phong cách châu Âu, nổi bật với động cơ mạnh mẽ, thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại như ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC. Xe hướng đến khách hàng yêu thích sự đẳng cấp và thường xuyên di chuyển xa.

Bảng giá SH350i:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Xám đen / Xanh đen 152.690.000 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Xám đen 152.190.000 VNĐ
Phiên bản Cao Cấp Trắng đen 151.190.000 VNĐ
05
 

2. Honda SH160i/125i – Xe ga cao cấp dành cho đô thị

SH160i và SH125i là những mẫu xe tay ga cao cấp tầm trung, được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, tiện ích đầy đủ và khả năng vận hành mượt mà trong đô thị. Dòng xe được trang bị động cơ eSP+ và hệ thống phanh ABS (tùy phiên bản).

Bảng giá SH160i/125i:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
SH160i Tiêu Chuẩn Nhiều màu 92.490.000 VNĐ
SH160i Thể Thao Xám đen 102.190.000 VNĐ
SH160i Đặc Biệt Đen 101.690.000 VNĐ
SH160i Cao Cấp Trắng đen / Đỏ đen 100.490.000 VNĐ
SH125i Thể Thao Xám đen 83.444.727 VNĐ
SH125i Đặc Biệt Đen 82.953.818 VNĐ
SH125i Cao Cấp Trắng đen / Đỏ đen 81.775.637 VNĐ
SH125i Tiêu Chuẩn Nhiều màu 73.921.091 VNĐ
06
 

3. Honda SH Mode 125 – Phong cách thời trang, tiện nghi cho phái nữ

SH Mode là dòng xe tay ga thời trang dành cho khách hàng nữ, nổi bật với thiết kế thanh lịch, trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Xe có nhiều màu sắc thời thượng cùng trang bị như phanh ABS, khóa thông minh Smartkey.

Bảng giá SH Mode 125:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Xám đen 63.808.363 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Đen / Bạc đen 63.317.455 VNĐ
Phiên bản Cao Cấp Đỏ đen / Xanh đen 62.139.273 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Đỏ / Xanh / Trắng 57.132.000 VNĐ
07
 

4. Honda Vision – Xe tay ga quốc dân, nhỏ gọn và tiết kiệm

Honda Vision là lựa chọn hàng đầu cho người dùng phổ thông, đặc biệt là học sinh – sinh viên và nhân viên văn phòng. Xe có thiết kế trẻ trung, dễ điều khiển và mức giá hợp lý.

Bảng giá Vision:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Xám Đen / Đen 36.612.000 VNĐ
Phiên bản Cổ điển Vàng Đen Bạc / Xanh Đen Bạc 36.612.000 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Nâu Đen 34.353.818 VNĐ
Phiên bản Cao Cấp Xanh Đen / Đỏ Đen 32.979.273 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Trắng Đen 31.310.182 VNĐ
08
 

5. Honda Winner X – Côn tay thể thao, mạnh mẽ và đậm chất cá tính

Winner X là mẫu xe côn tay tầm trung, nổi bật với thiết kế góc cạnh, động cơ mạnh và khả năng bứt tốc ấn tượng. Xe phù hợp với những ai yêu thích phong cách thể thao, di chuyển linh hoạt trong phố và xa lộ.

Bảng giá Winner X:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Đỏ Đen Trắng 50.560.000 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Đen / Đỏ Đen / Bạc Đen 50.060.000 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Đen Bạc / Trắng Đen / Đỏ Đen 46.160.000 VNĐ
09
 

6. Honda CBR150R – Sportbike phổ thông, phù hợp người mới chơi mô tô

CBR150R là mẫu sportbike cỡ nhỏ hướng đến những người bắt đầu làm quen xe mô tô. Xe có thiết kế khí động học, động cơ 150cc mạnh mẽ và tư thế ngồi thể thao nhưng vẫn dễ kiểm soát.

Bảng giá CBR150R:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Đỏ 73.790.000 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Đen Xám 73.290.000 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Đen Đỏ 72.290.000 VNĐ
10
 

7. Honda Vario 125/160 – Tay ga thể thao nhỏ gọn, thực dụng trong phố

Vario 125 là lựa chọn lý tưởng cho người trẻ năng động, yêu thích phong cách thể thao nhưng vẫn đề cao sự tiết kiệm nhiên liệu. Xe có thiết kế sắc sảo, động cơ eSP êm ái, phù hợp di chuyển trong đô thị chật hẹp.

Bảng giá Vario 125:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Thể Thao Xanh Đen 41.226.545 VNĐ
Đặc Biệt Đen / Đỏ Đen 40.735.637 VNĐ

Bảng giá Vario 160:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Thể Thao Xám Đen Bạc 56.490.000 VNĐ
Đặc Biệt Đỏ Đen Bạc 55.990.000 VNĐ
Cao Cấp Xanh Đen Bạc 52.490.000 VNĐ
Tiêu Chuẩn Đen bạc 51.990.000 VNĐ
12
 

8. Honda LEAD ABS – Xe tay ga tiện dụng, phù hợp phụ nữ hiện đại

Honda LEAD ABS là mẫu xe tay ga dành cho nữ giới, nổi bật với cốp xe siêu rộng 37L, khóa thông minh Smartkey và phanh ABS an toàn. Xe hướng đến nhóm khách hàng thường xuyên di chuyển trong thành thị và cần sự tiện nghi.

Bảng giá LEAD ABS:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Đặc biệt với phanh ABS Xanh Đen / Đen Mờ 45.644.727 VNĐ
Cao cấp Xanh / Đỏ 41.717.455 VNĐ
Tiêu chuẩn Trắng 39.557.455 VNĐ
13
 

9. Honda Super Cub C125 – Biểu tượng xe máy hoài cổ, đầy cá tính

Super Cub C125 mang đậm chất retro và hoài niệm, lấy cảm hứng từ dòng xe Cub huyền thoại. Xe được nâng cấp toàn diện về động cơ và công nghệ, phù hợp với những ai yêu thích sự cổ điển pha lẫn hiện đại.

Bảng giá Super Cub C125:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Đặc Biệt Đen 87.273.818 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Xanh Xám / Xanh Dương 86.292.000 VNĐ
14
 

10. Honda Future 125 FI – Xe số cao cấp, tiết kiệm và bền bỉ

Future 125 FI là dòng xe số cao cấp được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành êm ái, thiết kế sang trọng và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Xe phù hợp với người dùng cần di chuyển thường xuyên nhưng vẫn yêu cầu độ bền và tiện nghi.

Bảng giá Future 125 FI:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Đặc biệt (Phanh đĩa - vành đúc) Xanh Đen / Đen Vàng / Xanh đen / Vàng 32.193.818 VNĐ
Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc) Nhiều màu 31.702.909 VNĐ
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa - vành nan hoa) Xanh Đen / Xanh đen 30.524.727 VNĐ
15
 

11. Honda Wave Alpha cổ điển – Giá rẻ, dễ sử dụng, phù hợp đại đa số

Phiên bản cổ điển của Wave Alpha giữ nguyên phong cách đơn giản, dễ lái, dễ bảo trì và rất phổ biến tại nông thôn, sinh viên, người lao động phổ thông.

Bảng giá Wave Alpha cổ điển:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản cổ điển Xám / Xanh / Xám trắng 18.939.273 VNĐ
16
 

12. Honda Wave RSX – Nâng cấp thiết kế, bền bỉ và thể thao hơn

Wave RSX là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ từ Wave Alpha, với thiết kế thể thao, động cơ bền bỉ và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Bảng giá Wave RSX:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Nhiều màu 25.566.545 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Đen bạc 23.602.909 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Đỏ đen / Đen 22.032.000 VNĐ
17
 

13. Honda Blade – Mẫu xe số giá rẻ, dễ tiếp cận

Blade là mẫu xe số giá rẻ hướng đến học sinh, sinh viên và người dùng phổ thông với thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì và mức giá rất cạnh tranh.

Bảng giá Honda Blade:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Đen / Đen Đỏ / Đen Xanh 21.943.637 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Đen 20.470.909 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Đen Đỏ / Đen Xanh 18.900.000 VNĐ
18
 

14. Honda Wave Alpha 110 – Bền bỉ, phổ thông và tiết kiệm nhiên liệu

Wave Alpha 110 là phiên bản nâng cấp động cơ, vẫn giữ triết lý "xe quốc dân" với chi phí hợp lý, dễ sử dụng và phù hợp với mọi đối tượng người dùng.

Bảng giá Wave Alpha 110:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Đặc biệt Đen nhám 18.742.909 VNĐ
Phiên bản Tiêu Chuẩn Trắng / Xanh / Đỏ 17.859.273 VNĐ
19
 

15. Honda Gold Wing 2025 – “Du thuyền mặt đất” dành cho những chuyến đi xa

Gold Wing là mẫu mô tô cao cấp nhất của Honda, sở hữu động cơ 6 xi-lanh mạnh mẽ, hệ thống giải trí, ghế ngồi tiện nghi và nhiều công nghệ hiện đại. Xe phù hợp với những người đam mê touring đường dài.

Bảng giá Gold Wing 2025:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Vàng Bạc Đen / Đỏ Đen 1.231.500.000 VNĐ
20
 

16. Honda CBR1000RR-R Fireblade SP – Siêu phẩm sportbike hiệu suất cao

Fireblade SP là mẫu xe thể thao hàng đầu của Honda, lấy cảm hứng từ đường đua MotoGP. Xe trang bị nhiều công nghệ như phuộc Ohlins, phanh Brembo, động cơ 1000cc cực mạnh mẽ.

Bảng giá CBR1000RR-R Fireblade SP 2024:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản SP Đỏ xanh trắng 1.051.000.000 VNĐ
21
 

17. Honda Africa Twin 2025 – Mẫu Adventure đa địa hình, mạnh mẽ và linh hoạt

Africa Twin là mẫu adventure nổi tiếng, thích hợp cho các hành trình khám phá với khả năng off-road vượt trội và tư thế ngồi thoải mái. Bản Adventure Sports có thêm bình xăng lớn và trang bị cao cấp hơn.

Bảng giá Africa Twin 2025:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Bản Adventure Sports Trắng Xanh Đen 620.990.000 VNĐ
Bản Tiêu chuẩn Đỏ Đen 540.990.000 VNĐ
22
 

18. Honda CB1000R 2023 – Naked bike mạnh mẽ và đầy nam tính

CB1000R là mẫu naked bike dành cho những tay lái muốn có sự cân bằng giữa tốc độ, kiểu dáng và sự kiểm soát. Xe có phiên bản Black Edition đậm chất cơ bắp.

Bảng giá CB1000R 2023:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Black Edition Đen 525.500.000 VNĐ
Phiên bản Tiêu chuẩn Xanh Đen / Đỏ Đen 525.500.000 VNĐ
23
 

19. Honda Rebel 1100 2023 – Cruiser hiện đại, thoải mái và phong trần

Rebel 1100 mang thiết kế bobber đặc trưng, phù hợp với người thích phong cách tự do, bụi bặm nhưng vẫn có trang bị hiện đại như DCT, kiểm soát lực kéo HSTC.

Bảng giá REBEL 1100 2023:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản DCT Đen / Xám Đen 499.500.000 VNĐ
Phiên bản Tiêu chuẩn Đen / Xám đen 449.500.000 VNĐ
24
 

20. Honda CB1000 Hornet – Naked bike mới, thiết kế dữ dằn và hiện đại

CB1000 Hornet là mẫu naked bike mới với thiết kế cơ bắp, mạnh mẽ cùng công nghệ tiên tiến. Xe phù hợp với người đam mê tốc độ nhưng vẫn yêu cầu tính linh hoạt trong đô thị.

Bảng giá CB1000 Hornet:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản SP Đen 339.900.000 VNĐ
25
 

21. Honda Transalp 2025 – Adventure tầm trung, tiện nghi và đa năng

Transalp 2025 là mẫu adventure tầm trung lý tưởng cho các hành trình dài, trang bị nhiều tiện ích hỗ trợ off-road, phù hợp với người yêu du lịch khám phá.

Bảng giá Transalp 2025:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Trắng Đen / Đen 299.990.000 VNĐ
26
 

22. Honda CBR650R 2024 – Sportbike phổ thông, ngoại hình thể thao, dễ kiểm soát

CBR650R được thiết kế như một chiếc sportbike nhưng dễ vận hành hơn dòng 1000cc, phù hợp cho người mới chuyển sang phân khối lớn.

Bảng giá CBR650R 2024:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Đỏ / Đen 264.990.000 VNĐ
27
 

23. Honda CB650R 2024 – Naked bike gọn nhẹ, phong cách Neo Sports Café

CB650R là lựa chọn cho những ai yêu thích naked bike với kiểu dáng hiện đại, động cơ 4 xi-lanh êm ái và dễ điều khiển trong phố.

Bảng giá CB650R 2024:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Tiêu chuẩn Đỏ Đen Xám / Đen Bạc 256.990.000 VNĐ
Phiên bản Tiêu chuẩn Xám Đen Bạc 256.990.000 VNĐ
28
 

24. Honda NX500 – Adventure mới thay thế CB500X, mạnh mẽ và linh hoạt

NX500 là mẫu xe adventure mới của Honda, kế nhiệm dòng CB500X, thích hợp với những chuyến đi dài và địa hình đa dạng.

Bảng giá NX500:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Đỏ Đen / Đen / Trắng Đen 194.290.000 VNĐ
29
 

25. Honda CBR500R 2024 – Sportbike cỡ trung, dễ tiếp cận

CBR500R là mẫu sportbike vừa tầm cho người mới chơi xe mô tô, thiết kế thể thao, động cơ 471cc mạnh mẽ nhưng không quá dữ dội.

Bảng giá CBR500R 2024:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Đen / Đỏ 192.990.000 VNĐ
30
 

26. Honda CB500 Hornet – Naked bike thể thao mới cho người trẻ

CB500 Hornet là mẫu naked bike thế hệ mới, thiết kế trẻ trung, thể thao và linh hoạt cho cả di chuyển hàng ngày lẫn dạo phố cuối tuần.

Bảng giá CB500 Hornet:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Đen / Đỏ Đen / Trắng Đen 184.990.000 VNĐ
31
 

27. Honda REBEL 500 2025 – Cruiser cổ điển, dễ điều khiển cho người mới

Rebel 500 tiếp nối phong cách Rebel 1100 nhưng nhỏ gọn hơn, phù hợp cho cả người mới bắt đầu chơi cruiser với kiểu dáng cổ điển và vận hành êm ái.

Bảng giá REBEL 500 2025:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Tiêu chuẩn Đen / Trắng / Xám 181.300.000 VNĐ
32
 

28. Honda CL500 – Scrambler phong cách hoài cổ, linh hoạt đa dụng

CL500 có thiết kế bụi bặm pha cổ điển, tư thế lái thoải mái, thích hợp cho cả đi phố lẫn địa hình nhẹ, mang hơi hướng thập niên 70.

Bảng giá CL500:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Đen / Nâu đen 180.990.000 VNĐ
33
 

29. Honda CB350 H’ness – Xe hoài cổ mang đậm tinh thần Anh quốc

CB350 H’ness là mẫu mô tô mang phong cách hoài cổ, đậm chất hoàng gia, phù hợp cho người yêu xe cổ điển nhưng vẫn muốn sự ổn định, tiện nghi.

Bảng giá CB350 H'ness:

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
CB350 H’ness (cả 2 bản) Xám đen / Đỏ đen 129.990.000 VNĐ
34
 

30. Honda ICON e: – Xe tay ga điện nhỏ gọn, cá tính cho giới trẻ

ICON e: là mẫu xe tay ga điện đầu tiên của Honda tại Việt Nam, hướng đến người dùng trẻ nhờ thiết kế hiện đại, nhiều màu sắc thời trang và khả năng vận hành êm ái trong đô thị. Xe sử dụng pin lithium, sạc bằng điện dân dụng.

Bảng giá ICON e::

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Thể Thao Xanh / Xám 26.803.637 VNĐ
Phiên bản Đặc Biệt Bạc Nhám 26.607.273 VNĐ
Phiên bản Cao Cấp Đen Xám / Đỏ Xám / Trắng Xám 26.410.909 VNĐ
35
 

31. Honda CUV e: – Xe điện mini đô thị độc đáo, phục vụ nhu cầu cá nhân

CUV e: là mẫu xe điện 4 bánh siêu nhỏ của Honda, thuộc phân khúc city car, thích hợp di chuyển ngắn trong đô thị hoặc khu dân cư. Xe nổi bật với thiết kế tối giản, dễ điều khiển và mức giá siêu rẻ.

Bảng giá CUV e::

Phiên bản Màu xe Giá bán lẻ đề xuất
Phiên bản Tiêu chuẩn Trắng ngọc trai / Đen nhám 1.472.727 VNĐ
37
 

Với danh mục sản phẩm đa dạng trải dài từ xe số phổ thông, xe tay ga, mô tô phân khối lớn đến xe điện hiện đại, Honda đang đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu của người tiêu dùng Việt.

Việc cập nhật bảng giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng, trong bối cảnh thị trường xe máy ngày càng cạnh tranh và chuyển dịch theo xu hướng xanh – thông minh.