Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc: Cơ hội và thách thức!

Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của "Kỷ nguyên vươn mình”, một giai đoạn phát triển chiến lược đầy tham vọng, hứa hẹn đưa đất nước bứt phá mạnh mẽ. Tầm nhìn này không chỉ xuất phát từ những khát vọng lớn lao mà còn dựa trên nền tảng vững chắc của gần 40 năm Đổi mới. Tuy nhiên, hành trình vươn mình này đòi hỏi chúng ta phải có cái nhìn toàn diện về điểm mạnh, điểm yếu nội tại, nắm bắt cơ hội và đối mặt thẳng thắn với thách thức, từ đó đưa ra những hành động cụ thể, hiệu quả.

Điểm mạnh: Nền tảng vững chắc cho khát vọng vươn mình

Những thành tựu vượt bậc của gần 40 năm Đổi mới đã kiến tạo nên những điểm mạnh cốt lõi, là hành trang vững chắc cho Việt Nam tiến vào kỷ nguyên mới. Trước hết, ổn định chính trị - xã hội là lợi thế cạnh tranh hàng đầu của Việt Nam. Môi trường hòa bình và ổn định chính trị được giữ vững đã tạo niềm tin vững chắc cho người dân, đồng thời thu hút mạnh mẽ các nhà đầu tư nước ngoài.

 Việt Nam đã xây dựng được tiềm lực kinh tế tăng trưởng vượt bậc. Từ một nước nghèo, chúng ta đã vươn lên thành quốc gia có thu nhập trung bình từ năm 2008. Tốc độ tăng GDP bình quân từ 1986 đến 2023 đạt 6,55%/năm, thuộc nhóm cao nhất thế giới. Theo Tổng cục Thống kê, GDP năm 2024 tăng 7,09% so với năm 2023, và GDP quý I/2025 tăng 8,3% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, GDP bình quân đầu người năm 2025 dự kiến gần gấp 25 lần so với ba thập kỷ trước. Với quy mô thương mại nằm trong Top 20 thế giới và là mắt xích quan trọng trong 16 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), vị thế kinh tế của Việt Nam ngày càng được củng cố. Tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa năm 2024 tăng 14,3%, cho thấy sức bật mạnh mẽ.

ky-nguyen-1752456171.webp
Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc: Cơ hội và thách thức!

Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam không ngừng được nâng cao. Từ một quốc gia bị bao vây, cô lập, Việt Nam hiện đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 193 quốc gia và có quan hệ Đối tác chiến lược, Đối tác toàn diện với 30 nước. Sự hội nhập sâu rộng này không chỉ mở rộng quan hệ đối ngoại mà còn giúp Việt Nam tích cực đảm nhiệm thành công nhiều trọng trách quốc tế, nâng cao tiếng nói trên trường quốc tế. Tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 31/3/2025 đạt 10,98 tỷ USD, tăng 34,7% so với cùng kỳ năm trước, thể hiện niềm tin lớn của nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam có nguồn lực con người dồi dào, cần cù và khát vọng vươn lên. Với dân số trẻ (lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 53,0 triệu người vào năm 2024), lao động Việt Nam có tinh thần cần cù, ý chí học hỏi và khát vọng mạnh mẽ. Tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giảm từ 58% (năm 1993) xuống còn khoảng 2,93% (năm 2023) và mục tiêu giảm 0,8%-1% vào năm 2025, cho thấy sự vươn lên rõ rệt về đời sống. Tuổi thọ trung bình tăng từ 62 tuổi (năm 1990) lên 73,7 tuổi (năm 2023), và dự kiến đạt 75 tuổi vào năm 2025, phản ánh sự cải thiện về chất lượng sống.

Cuối cùng, bản sắc văn hóa phong phú và tinh thần đại đoàn kết là nguồn nội lực vô giá. Với hơn 8.000 lễ hội truyền thống và 294 bảo vật quốc gia, Việt Nam sở hữu một di sản văn hóa đa dạng. Lòng yêu nước, tự tin, tự chủ, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc và sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc đã và đang giúp dân tộc vượt qua mọi khó khăn, vững bước tiến lên.

Điểm yếu: Những rào cản cần vượt qua

Để "Vươn mình" mạnh mẽ hơn, Việt Nam cần thẳng thắn nhìn nhận và khắc phục những điểm yếu còn tồn tại. Đầu tiên, năng suất lao động và chất lượng tăng trưởng của chúng ta vẫn chưa cao. Mặc dù đóng góp của năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) trong tăng trưởng kinh tế đã tăng (đạt 37,61% giai đoạn 2021-2023), và tốc độ tăng năng suất lao động xã hội bình quân khoảng 5,3%-5,4% vào năm 2025, nhưng năng suất lao động tổng thể vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Tăng trưởng kinh tế vẫn còn phụ thuộc nhiều vào các ngành thâm dụng lao động và tài nguyên, thay vì dựa vào đổi mới và công nghệ.

Năng lực đổi mới sáng tạo và khoa học - công nghệ còn hạn chế. Dù Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) của Việt Nam đã cải thiện đáng kể, tăng từ vị trí 59 (năm 2016) lên vị trí 44 (năm 2024), việc nghiên cứu, Phát triển và ứng dụng các công nghệ lõi, công nghệ cao còn yếu. Khả năng hấp thụ và làm chủ công nghệ nhập khẩu chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến sự phụ thuộc vào nước ngoài trong nhiều lĩnh vực quan trọng.

Chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều. Dù đã phổ cập giáo dục ở nhiều cấp với tổng số hơn 25 triệu học sinh, sinh viên trong năm học 2024-2025, nhưng chất lượng giáo dục đại học và đào tạo nghề chưa đáp ứng kịp yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. Đặc biệt, chúng ta đang thiếu hụt trầm trọng nhân lực chất lượng cao trong các ngành công nghệ mới, vốn là động lực chính của “Kỷ nguyên vươn mình”. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 70% vào năm 2025, nhưng tỷ lệ có bằng, chứng chỉ chỉ khoảng 29%-29,5%, cho thấy còn nhiều dư địa cải thiện chất lượng chuyên môn.

Hạ tầng kỹ thuật và xã hội chưa thực sự hoàn thiện. Một số khu vực hạ tầng giao thông, năng lượng, và hạ tầng số vẫn còn thiếu đồng bộ. Điều này cản trở sự phát triển toàn diện và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng tăng của một nền kinh tế đang phát triển nhanh.

Cuối cùng, khoảng cách phát triển và các vấn đề xã hội vẫn là mối lo ngại. Mặc dù tỷ lệ nghèo đã giảm đáng kể, nhưng sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền, đô thị và nông thôn vẫn còn đáng kể. Các vấn đề đô thị như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, và áp lực về an sinh xã hội cũng là những thách thức lớn mà chúng ta cần giải quyết đồng bộ. Đồng thời, năng lực quản trị và thể chế còn bất cập. Dù công tác xây dựng Đảng và hệ thống chính trị được đẩy mạnh, vẫn còn những hạn chế trong cải cách hành chính, cơ chế phối hợp liên ngành và hiệu quả giám sát. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh yêu cầu phải đẩy mạnh cải cách thể chế, pháp luật để mở đường cho kiến tạo phát triển, huy động mọi người dân và doanh nghiệp tham gia vào phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ hội và thách thức trong "Kỷ nguyên vươn mình”

"Kỷ nguyên vươn mình” là sự đan xen giữa những cơ hội vàng và các thách thức lớn, đòi hỏi Việt Nam phải linh hoạt và bản lĩnh để nắm bắt và vượt qua. Về cơ hội, sự phát triển bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ số và dữ liệu lớn là cơ hội vàng để Việt Nam bứt phá. Bằng cách đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, xây dựng nền kinh tế số, xã hội số và chính phủ số, chúng ta sẽ tạo ra động lực tăng trưởng mới, nâng cao năng suất và hiệu quả trên mọi lĩnh vực. Kỳ vọng tỷ trọng kinh tế số chiếm 20,5% GDP vào năm 2025, cho thấy tiềm năng to lớn.

 Hơn nữa, mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) rộng khắp và vị thế quốc tế ngày càng cao là điều kiện thuận lợi để Việt Nam tiếp tục thu hút nguồn vốn FDI chất lượng cao, tiếp nhận công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu. Với quy mô dân số lớn và trẻ, Việt Nam sở hữu một thị trường nội địa đầy tiềm năng, không chỉ là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế mà còn cung cấp nguồn lao động dồi dào. Cuối cùng, vị trí thuận lợi trong khu vực Đông Nam Á giúp Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong các chuỗi cung ứng toàn cầu và khu vực, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển.

Tuy nhiên, thách thức cũng không hề nhỏ. Nguy cơ "bẫy thu nhập trung bình" vẫn là thách thức kinh tế lớn nhất; nếu không có những thay đổi đột phá trong mô hình tăng trưởng, Việt Nam có thể mất đà phát triển và khó thoát khỏi nhóm thu nhập trung bình. Quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng cũng đặt Việt Nam vào môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn với các nền kinh tế lớn và các đối thủ trong khu vực.

Tình hình kinh tế thế giới với nhiều bất ổn, xung đột địa chính trị khó lường, các vấn đề như lạm phát (chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân khoảng 4,5% vào năm 2025), giá năng lượng và suy thoái kinh tế toàn cầu có thể tác động tiêu cực đến Việt Nam. Nếu không nhanh chóng làm chủ và thích ứng với các công nghệ mới, Việt Nam có nguy cơ bị tụt hậu. Sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ mũi nhọn, là một rào cản lớn. Cuối cùng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, thiên tai, an ninh mạng và các thách thức về môi trường tiếp tục là những mối đe dọa thường trực, đòi hỏi khả năng ứng phó linh hoạt và hiệu quả cao.

Hành động: Chuyển hóa tiềm năng thành hiện thực

Để hiện thực hóa khát vọng "Vươn mình" và vượt qua thách thức, Việt Nam cần triển khai đồng bộ và quyết liệt các hành động chiến lược trên mọi lĩnh vực. Trong bối cảnh đó, năm 2025 và trong quá trình chuẩn bị Đại hội lần thứ XIV của Đảng vào năm 2026, Tổng Bí thư Tô Lâm đã đưa ra một số giải pháp trọng tâm nhằm định hướng cho công cuộc phát triển đất nước.

Đầu tiên, cần đổi mới mạnh mẽ mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế để nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh. Điều này đòi hỏi sự dịch chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, chú trọng các yếu tố công nghệ và đổi mới. Song song đó, việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là cấp thiết, nhằm tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi, bình đẳng, thu hút mọi nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển của các thành phần kinh tế.

Đặc biệt, phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo phải trở thành động lực chính cho tăng trưởng. Đây là yếu tố then chốt giúp Việt Nam nắm bắt cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0. Cùng với đó, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên mới là vô cùng quan trọng, bởi con người luôn là yếu tố trung tâm của mọi sự phát triển. Không chỉ tập trung vào kinh tế, Việt Nam cũng cần phát triển văn hóa, xã hội hài hòa với phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân. Sự phát triển phải đi đôi với tiến bộ xã hội, đảm bảo an sinh và hạnh phúc cho mọi người dân.

Đồng thời, quản lý, sử dụng hiệu quả tài nguyên, bảo vệ môi trường, chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu là giải pháp sống còn để đảm bảo sự phát triển bền vững, không đánh đổi môi trường lấy tăng trưởng. Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, việc củng cố quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị - xã hội là nền tảng vững chắc cho mọi sự phát triển. Kết hợp với việc nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại, hội nhập quốc tế, Việt Nam sẽ tạo ra môi trường hòa bình, hợp tác, và nâng cao vị thế trên trường quốc tế, góp phần hiện thực hóa khát vọng "Vươn mình" mạnh mẽ.

Cụ thể hóa các giải pháp này, chúng ta đang tập trung vào một số nhiệm vụ trọng tâm. Đầu tiên, phải đổi mới mô hình tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, dựa trên khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo. Chúng ta sẽ ưu tiên phát triển các ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao, thúc đẩy kinh tế số, kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.

Để đạt được điều này, cần đầu tư vào công nghệ mới, cải thiện kỹ năng cho người lao động, và tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua ứng dụng công nghệ thông tin. Đồng thời, tiếp tục cắt giảm thủ tục hành chính, tạo sân chơi bình đẳng, minh bạch cho mọi thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân và thu hút FDI chất lượng cao (Tổng vốn FDI thực hiện quý I/2025 đạt 4,96 tỷ USD, tăng 7,2% so với cùng kỳ năm trước). Việc đầu tư mạnh vào hạ tầng kỹ thuật và xã hội bao gồm hạ tầng giao thông, năng lượng, viễn thông và hạ tầng số là yếu tố then chốt tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.

Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển văn hóa - xã hội toàn diện là nhiệm vụ trọng tâm. Chúng ta cần đổi mới giáo dục và đào tạo một cách toàn diện, tập trung vào đào tạo nhân lực chất lượng cao, có tư duy sáng tạo, kỹ năng số, và khả năng thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, đồng thời khuyến khích học tập suốt đời. Song song đó, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia vững mạnh, đẩy mạnh nghiên cứu cơ bản và ứng dụng, thúc đẩy hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và các viện nghiên cứu.

Việc phát huy mạnh mẽ các giá trị văn hóa, đạo đức, tinh thần yêu nước, tự cường, cùng với việc chú trọng bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc, sẽ củng cố nền tảng xã hội. Song hành với đó là nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, giáo dục, giảm nghèo đa chiều và đảm bảo công bằng xã hội, mở rộng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội cho mọi đối tượng. Cuối cùng, cần triển khai các giải pháp giảm phát thải, sử dụng tài nguyên tiết kiệm và đầu tư vào năng lượng tái tạo, đồng thời ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

Thứ ba, việc giữ vững ổn định chính trị, củng cố quốc phòng - an ninh và nâng cao vị thế quốc tế là không thể thiếu. Điều này bao gồm việc tiếp tục đẩy mạnh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, phù hợp với yêu cầu của kỷ nguyên mới. Cần xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, tinh nhuệ, hiện đại, đảm bảo khả năng bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững môi trường hòa bình để phát triển đất nước.

Về đối ngoại, thực hiện đường lối độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, nâng cao vai trò và tiếng nói của Việt Nam trong các diễn đàn khu vực và quốc tế, góp phần vào hòa bình, hợp tác và phát triển. Đặc biệt, phải phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sự đồng thuận, chung sức đồng lòng của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội vì mục tiêu chung là xây dựng đất nước.

Cuối cùng, chủ động nắm bắt và làm chủ công nghệ, đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia là động lực then chốt. Chúng ta cần ưu tiên phát triển hạ tầng số, xây dựng một nền tảng số vững chắc, đảm bảo an toàn, an ninh mạng cho chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Tập trung đầu tư vào công nghệ chiến lược, nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mũi nhọn như AI, Big Data, IoT, Blockchain để tạo lợi thế cạnh tranh quốc gia. Song song đó, phát triển nhân lực số chất lượng cao thông qua việc xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, thu hút và giữ chân nhân tài, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ trong nước.

Hiện thực hóa khát vọng "Sánh vai cùng các cường quốc năm châu"

"Kỷ nguyên vươn mình” không chỉ là một mục tiêu, mà là một hành trình tất yếu và đầy triển vọng của Việt Nam trong bối cảnh thế kỷ XXI. Những lợi thế nội tại vững chắc từ lịch sử Đổi mới, cùng với tiềm năng to lớn về kinh tế, con người và vị thế địa chính trị, đã tạo nền móng vững chắc cho khát vọng bứt phá. Dù phải đối mặt với nhiều thách thức phức tạp từ bối cảnh quốc tế và những hạn chế nội tại, nhưng với sự nhận thức rõ ràng và tinh thần cầu thị, Việt Nam đã và đang đưa ra những hành động chiến lược quyết liệt và phù hợp.

Đặc biệt, quyết tâm chính trị đã được thể hiện rõ nét thông qua việc ban hành và triển khai các nghị quyết mang tính chất cốt lõi, cùng các chính sách sáp nhập, tinh gọn bộ máy được thực hiện mạnh mẽ. Cụ thể, các nghị quyết về phát triển khoa học và công nghệ, thúc đẩy kinh tế tư nhân, đổi mới cơ chế lập pháp và hoàn thiện pháp luật, cùng với việc nâng cao toàn diện hạ tầng kỹ thuật và xã hội (bao gồm hạ tầng giao thông, hạ tầng số...) chính là những trụ cột chiến lược.

 Những chủ trương này đã và đang được cụ thể hóa thành hành động, đặc biệt khi nhiều chính sách quan trọng đi vào thực thi từ ngày 01/7/2025. Đây là minh chứng cho sự đồng bộ giữa chủ trương của Đảng và Nhà nước với thực tiễn, chuyển hóa ý chí thành những hành động cụ thể, tạo ra một hệ thống chính trị vững mạnh, một bộ máy nhà nước hiệu lực, hiệu quả.

Khát vọng “Kỷ nguyên vươn mình” không chỉ phù hợp với quy luật phát triển khách quan của lịch sử, mà còn tiếp nối và phát huy những giá trị bền vững mà dân tộc Việt Nam đã kiên cường theo đuổi qua nhiều thế hệ: độc lập, tự chủ, tự cường và khát vọng về một đất nước phồn vinh, hùng mạnh. Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự đồng lòng của toàn dân và những bước đi táo bạo, đúng đắn, Việt Nam chắc chắn sẽ hiện thực hóa khát vọng xây dựng một quốc gia phồn vinh, dân chủ, công bằng, văn minh, hạnh phúc, góp phần đưa Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm châu như sinh thời Chủ tịch Hồ Chí Minh hằng mong ước./.