Thực trạng: Nỗi lo từ những cánh đồng muối
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, sản lượng muối bình quân giai đoạn 2017 - 2024 đạt gần 1 triệu tấn/năm. Dù có năng suất ổn định, nghề muối lại đang mất dần nguồn nhân lực. Số lượng lao động sản xuất muối đã giảm mạnh, từ hơn 41.000 người (giai đoạn 2017 - 2020) xuống chỉ còn khoảng 19.000 người vào năm 2024. Nguyên nhân chính là do thu nhập bấp bênh, trung bình chỉ đạt 40 triệu đồng/người/năm, bằng 70% mức thu nhập bình quân đầu người cả nước.
Trong khi đó, sản xuất muối vẫn chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống. Mặc dù cả nước có tới 19 tỉnh thành với 40 huyện và 116 xã có nghề muối, nhưng chỉ có 73 cơ sở chế biến muối được thành lập. Dù một số cơ sở đã đầu tư công nghệ hiện đại, nhưng con số này còn quá ít so với tiềm năng. Chính sự phụ thuộc vào thời tiết và công nghệ lạc hậu đã khiến năng suất thấp, chất lượng không đồng đều, và sản phẩm chủ yếu là muối thô với giá trị kinh tế không cao.

Nghề muối ở Việt Nam từ lâu đã gắn liền với hình ảnh những người diêm dân cần mẫn, "bán mặt cho đất, bán lưng cho trời". Phương pháp sản xuất truyền thống, dựa vào nắng và gió, đã tạo ra những hạt muối nổi tiếng như Sa Huỳnh, Hòn Khói, hay Bạc Liêu.
Tuy nhiên, chính sự phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết và công nghệ lạc hậu đã khiến năng suất thấp, chất lượng không đồng đều, và sản phẩm chủ yếu là muối thô với giá trị kinh tế không cao.
Đời sống của người diêm dân vì thế mà bấp bênh, thu nhập phụ thuộc hoàn toàn vào giá cả thị trường và thời tiết. Khi giá muối xuống thấp, họ không đủ trang trải cuộc sống, khiến nhiều thế hệ trẻ không còn mặn mà với nghề.
Tình trạng này không chỉ dẫn đến thiếu hụt lao động kế thừa mà còn làm mai một một nét văn hóa truyền thống đặc sắc. Việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất mới cũng không dễ dàng, do người dân thiếu vốn, thiếu kiến thức kỹ thuật và còn e ngại thay đổi những tập quán đã ăn sâu.
Trong khi đó, hạt muối nhập khẩu, đặc biệt là muối công nghiệp và muối chuyên dụng, lại có giá trị cao gấp nhiều lần. Đây chính là khoảng trống lớn mà các doanh nghiệp nước ngoài đang lấp đầy, còn chúng ta chỉ dừng lại ở vai trò nhà cung cấp nguyên liệu thô.
Giải pháp đa chiều: Cần sự chung tay của cả hệ thống
Để giải quyết triệt để nghịch lý này, cần một chiến lược toàn diện, với sự đồng lòng của Nhà nước, doanh nghiệp và chính những người diêm dân.
(1) Vai trò của Nhà nước: Định hướng và hỗ trợ
Nhà nước cần đóng vai trò là "nhạc trưởng", định hướng cho sự phát triển của ngành muối. Đầu tiên, cần ban hành một chiến lược phát triển ngành muối quốc gia dài hạn, trong đó có các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và đất đai để khuyến khích đầu tư vào công nghệ chế biến sâu.
Tiếp đó, cần có các gói hỗ trợ tài chính để diêm dân có thể tiếp cận công nghệ mới như sản xuất muối trên nền bạt HDPE, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về kỹ thuật và kiến thức thị trường.
(2) Trách nhiệm của doanh nghiệp: Đầu tư và đổi mới
Doanh nghiệp chính là động lực tạo ra bước đột phá. Thay vì chỉ xuất khẩu muối thô, các doanh nghiệp cần mạnh dạn đầu tư vào nhà máy tinh chế hiện đại để sản xuất các loại muối có giá trị cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Cụ thể, đó là muối công nghiệp có độ tinh khiết cao cho các ngành hóa chất, muối y tế đạt tiêu chuẩn dược phẩm, và các loại muối làm đẹp, muối gourmet phục vụ thị trường ngách. Cùng với đó, việc xây dựng và quảng bá thương hiệu cho từng loại muối địa phương là yếu tố then chốt để hạt muối Việt khẳng định vị thế.
(3) Sức mạnh của diêm dân và cộng đồng: Liên kết và đổi mới
Những người diêm dân không chỉ là đối tượng thụ động. Họ có thể trở thành chủ thể tích cực trong việc thay đổi. Việc thành lập các hợp tác xã sản xuất sẽ giúp bà con liên kết, ứng dụng công nghệ mới và đảm bảo đầu ra ổn định.
Bên cạnh đó, việc kết hợp sản xuất muối với du lịch sinh thái sẽ tạo ra một mô hình kinh tế mới đầy tiềm năng. Các cánh đồng muối không chỉ là nơi làm việc mà còn là điểm đến hấp dẫn, giúp quảng bá hình ảnh hạt muối Việt và tạo thêm nguồn thu nhập bền vững cho người dân.
Hạt muối Việt: Vươn ra biển lớn
Theo đánh giá của nhiều chuyên gia quốc tế, muối Việt Nam có lợi thế về khoáng chất tự nhiên và chất lượng đặc trưng. Nếu chúng ta biết cách khai thác, áp dụng công nghệ và xây dựng thương hiệu, hạt muối Việt hoàn toàn có thể cạnh tranh sòng phẳng với các sản phẩm muối trên thế giới.
Đây không chỉ là câu chuyện về kinh tế, mà còn là câu chuyện về văn hóa, về sự kiên cường của diêm dân và về ý chí vươn lên của một dân tộc. Bằng sự chung tay của cả hệ thống, Việt Nam hoàn toàn có thể biến hạt muối trở thành "vàng trắng" của biển cả, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.