Từ Văn Khoa đến lời thề thiêng liêng
Ông sở hữu một nghị lực phi thường và sự ham học hỏi đến lạ. Mẹ ông thường kể, có những đêm đèn dầu leo lét, ông cứ miệt mài bên trang sách đến khi bà phải giục đi ngủ. Niềm say mê tri thức ấy đã đưa ông đến giảng đường Trường Văn Khoa, nơi những bộ óc lớn, những tâm hồn yêu nước gặp gỡ và sẻ chia. Chính trong những năm tháng học tập và sau này khi dấn thân vào con đường nghiên cứu lý luận, trở thành một nhà báo chính luận tại một cơ quan báo chí uy tín của đất nước, ông đã tích lũy được một vốn sống khổng lồ.
Đặc biệt, trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ cứu nước, dù không trực tiếp cầm súng ra chiến trường, nhưng ông đã trở thành một chiến sĩ kiên cường trên mặt trận văn hóa tư tưởng. Ông dùng ngòi bút của mình làm vũ khí sắc bén, viết nên những bài báo, những công trình phân tích đầy tâm huyết để cổ vũ tinh thần đấu tranh bất khuất của nhân dân, vạch trần âm mưu của kẻ thù, và củng cố niềm tin vào thắng lợi cuối cùng. Ông đã trực tiếp gặp gỡ rất nhiều nhân chứng lịch sử, những người lính trở về từ chiến trường, những bà mẹ kiên cường tiễn con ra trận, được lắng nghe họ trải lòng về những số phận, những kiếp người khác nhau trong dòng chảy thăng trầm của dân tộc. Ông đồng cảm sâu sắc với nỗi đau mất mát trong chiến tranh vệ quốc vĩ đại, với những gian khó trong thời kỳ kiến thiết và đổi mới.

Chính trong những ngày tháng ấy, khi lắng nghe những câu chuyện về sự hy sinh cao cả, ông đã nhớ nằm lòng lời răn dạy của người cộng sản trẻ tuổi Paven Coocsaghin: "Cái quý nhất của con người là cuộc sống và danh dự sống, bởi vì đời người chỉ sống có một lần. Phải sống sao cho khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài, sống phí; để khỏi hổ thẹn vì những việc làm ti tiện, đớn hèn, bị mọi người khinh bỉ; để đến khi nhắm mắt xuôi tay ta có thể tự hào rằng: Tất cả đời ta, tất cả sức ta, ta đã hiến dâng cho sự nghiệp cao đẹp nhất trên đời - sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, giải phóng con người, mang lại hạnh phúc cho Nhân dân".
Đây chính là lý tưởng sống đã định hình bản chất và tính cách của một người cách mạng kiên trung trong ông, một người chiến sĩ thầm lặng nhưng đầy uy lực. Ông không chỉ hiểu rõ những gì các thế hệ lãnh đạo tiền bối đã trải qua, những di nguyện thiêng liêng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về một đất nước độc lập, tự do, hạnh phúc; mà còn thấu suốt được quá trình đấu tranh gian khổ để giành và giữ vững nền độc lập. Ông nhận thức rõ ràng rằng, để xứng đáng với công lao của tổ tiên, của ông cha đã đổ xương máu, đất nước trong giai đoạn hiện nay cần phải có những bước ngoặt mạnh mẽ, những định hướng chiến lược sáng suốt để Phát triển thịnh vượng hơn, tạo ra tiền đề vững chắc cho tương lai rạng rỡ. Đối với ông, danh dự không phải là chức tước hay sự giàu sang, mà là sự thanh bạch của bản thân và lòng tin yêu mà nhân dân dành cho người cán bộ của mình, là lời thề sắt son cống hiến trọn đời cho lý tưởng cao cả.
Sóng gió quyền lực và sự khiêm cung
Thời gian trôi đi, ông dần được Đảng và nhân dân tin tưởng giao phó những trọng trách ngày càng lớn. Ông kinh qua nhiều vị trí quan trọng, từ người đứng đầu một thành phố thủ đô, đối mặt với bao vấn đề phức tạp của đô thị hóa, cho đến vị trí Chủ tịch của một nghị trường đầy quyền uy, nơi tiếng nói của nhân dân được cất lên. Mỗi cương vị mới là một thử thách nghiệt ngã, đòi hỏi không chỉ năng lực chuyên môn mà còn cả bản lĩnh thép. Khi được bầu làm Chủ tịch Quốc hội, trong lòng ông vẫn vẹn nguyên sự khiêm tốn của người học trò ngày nào, thốt lên hai câu thơ: "Nghĩ mình phận mỏng cánh chuồn/ Khuôn xanh biết có vuông tròn mà hay". Câu nói ấy không chỉ là sự khiêm tốn, mà còn là nỗi trăn trở về trách nhiệm lớn lao đặt trên vai.
Đặc biệt, khi những hiện tượng tiêu cực, sự suy thoái đạo đức bắt đầu len lỏi vào bộ máy, ông đứng trước những quyết định khó khăn. Nhưng ông không nao núng. Ông hiểu rõ, nếu để sự việc đó trôi qua một cách mập mờ, không chỉ uy tín cá nhân ông bị tổn hại, mà quan trọng hơn, danh dự của cả một hệ thống, của niềm tin mà nhân dân đặt vào chính quyền, sẽ bị xói mòn. Ông đích thân đến từng khu dân cư, gặp gỡ bà con, lắng nghe từng lời kiến nghị, thậm chí cả những lời trách móc, bất bình. Với sự minh bạch và kiên quyết, ông chỉ đạo điều tra, xử lý nghiêm minh những cá nhân, tổ chức sai phạm, đồng thời điều chỉnh lại nhiều chính sách theo hướng có lợi nhất cho dân. Vụ việc ấy đã tạo ra một làn sóng niềm tin mạnh mẽ trong dân chúng, khẳng định rằng danh dự thiêng liêng hơn mọi sự dễ dãi hay toan tính cá nhân. Ông luôn căn dặn đội ngũ của mình: "Đừng nhìn gà hoá cuốc", "Đừng thấy đỏ tưởng là chín" khi đánh giá cán bộ, và "Đừng bị cám dỗ bởi những lợi ích xấu xa, những việc làm vô liêm sỉ".
Cuộc chiến "đốt lò" và lời thề với non sông
Khi được giao trọng trách cao nhất, đứng đầu Đảng, ông đối mặt với thử thách cam go nhất trong sự nghiệp: nạn tham nhũng, suy thoái đạo đức đang như một khối u ác tính gặm nhấm niềm tin xã hội. Ông nhận ra rằng, nếu không quyết liệt, không thẳng tay dứt bỏ những ung nhọt này, danh dự của Đảng và của cả dân tộc sẽ bị hủy hoại. Ông biết rõ con đường này đầy chông gai, thậm chí nguy hiểm, vì nó sẽ "chạm" đến những thế lực ngầm, những "lợi ích nhóm" đã bám rễ sâu. Nhiều người lo lắng, thậm chí can ngăn, vì sợ sẽ "động chạm" quá nhiều, gây ra sự bất ổn. Nhưng ông vẫn giữ vững ý chí sắt đá. Ông từng giản dị mà đầy kiên định khi nói về công cuộc chống tham nhũng: "Lò đã nóng lên rồi thì củi tươi vào cũng phải cháy. Củi khô, củi vừa vừa cháy trước, rồi cả lò nóng lên, tất cả các cơ quan vào cuộc, có ai đứng ngoài đâu. Và không thể đứng ngoài được. Cá nhân nào muốn không làm cũng không thể được, thế mới là thành công." Ông nhấn mạnh tinh thần "không dừng, không nghỉ, không kể đó là ai, không có vùng cấm". Đó không chỉ là lời tuyên bố, mà là lời thề sắt son cho danh dự của cả một quốc gia.
Ông chấp nhận đối mặt với mọi áp lực, mọi lời đồn thổi, thậm chí cả những chỉ trích cá nhân nhắm vào mình, bởi ông tin rằng: "Mọi đảng viên đều phải tự gột rửa, tự sửa mình." Với ông, "tiền bạc lắm làm gì, chết có mang theo được đâu. Danh dự mới là điều thiêng liêng, cao quý nhất." Ông cũng cảnh báo về thái độ "nể nang, né tránh, hữu khuynh, 'ngậm miệng ăn tiền' hoặc cực đoan, muốn lợi dụng phê bình để đả kích người khác, gây rối nội bộ, đều là không đúng". Cuộc chiến "đốt lò" ấy, dù gian nan và đầy thử thách, đã minh chứng rằng, danh dự không chỉ là lý tưởng cao đẹp mà còn là hành động cụ thể, quyết liệt đến cùng, bất chấp mọi rủi ro, để xây dựng một xã hội công bằng, trong sạch.
Di sản bất diệt và khát vọng vươn mình của dân tộc
Sau nhiều năm cống hiến không ngừng nghỉ, dù ở những đỉnh cao quyền lực, ông vẫn giữ một phong thái giản dị, gần gũi và khiêm tốn đến lạ thường. Ông không tìm kiếm sự hào nhoáng, không quan tâm đến những danh xưng mỹ miều hay những lời ca tụng phô trương. Có lần, khi về thăm ngôi trường cũ, ông chân tình và cung kính xin phép xưng "em" với thầy cô, và tự nhận mình là "cựu học sinh", nói rằng: "Xin cho em, cho tôi bỏ mọi chức tước bên ngoài căn phòng này. Em đến đây mãi mãi là học trò của các thầy, các cô ngày nào. Tôi đến đây mãi mãi là bạn học của các bạn… Chức tước như phù vân!". Khi tiếp tục được bầu vào trọng trách cao, dù sức khỏe không cho phép, ông vẫn chia sẻ một cách chân thành: "Bây giờ tôi không được khỏe lắm, tuổi cũng đã cao, cũng xin nghỉ rồi, thế nhưng Đại hội bầu phải làm, Đảng viên thì phải chấp hành." Đó là vẻ đẹp nhân phẩm của một con người ở cương vị lãnh đạo cao nhất, nhưng vẫn khiêm cung, giản dị và vô cùng liêm chính.
Với tầm nhìn chiến lược, ông đã định hình một trường phái ngoại giao đặc trưng của Việt Nam, ngoại giao cây tre: "Cây tre Việt Nam gốc thì vững chắc, cành thì uyển chuyển, mềm dẻo nhưng rất kiên cường. Không có cơn gió nào quật ngã được", và ông còn dẫn câu thơ: "Thân gầy guộc, lá mong manh/Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?". Ông tin rằng, "Văn hóa là hồn cốt của dân tộc, nói lên bản sắc của dân tộc. Văn hóa còn thì dân tộc còn..." và "Hạnh phúc của con người không phải chỉ ở chỗ nhiều tiền, lắm của, ăn ngon, mặc đẹp, mà còn ở sự phong phú về tâm hồn, được sống giữa tình thương và lòng nhân ái, lẽ phải và công bằng." Ông cũng thường xuyên nhấn mạnh: "Ta là con cháu cụ Hồ, Đảng là Đảng Cộng sản Việt Nam, dân tộc là dân tộc Việt Nam, đất nước này nhất định phải phát triển đi lên, không được phép tụt hậu so với các nước khác, không cam chịu kém người khác. Chúng ta phải xác định quyết tâm ý chí như vậy."
Rồi một ngày, ông đi xa về với cõi Bác Hồ và các vị tiền bối cách mạng. Người cộng sản kiên trung tiết liệt đến hơi thở cuối cùng, giữ trọn lời thề với non sông đất nước, suốt một cuộc đời sống thanh bạch, tận hiến với nước với dân, với phương châm “danh dự mới là điều thiêng liêng và cao quý nhất”. Ông ra đi, đã để lại niềm tiếc thương vô hạn cho triệu triệu con dân đất Việt.
Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã góp phần củng cố vững chắc niềm tin của nhân dân vào Đảng, vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước trong cuộc sống hôm nay. Niềm tin ấy đã khơi dậy mạnh mẽ tinh thần tự hào dân tộc, đánh thức những sức mạnh và nguồn năng lượng nội tại, tiềm ẩn trong mỗi con người Việt Nam. Hơn thế nữa, niềm tin đó còn giúp cho những tư tưởng, đạo đức, phong cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh được các thế hệ hôm nay tiếp nối, phát triển mạnh mẽ và lan tỏa sâu rộng trong tương lai. Bởi lẽ, thế hệ lãnh đạo tiếp theo, cùng với hàng triệu con dân đất Việt hôm nay, đã và đang biến những trăn trở, những ước mơ và khát vọng của ông thành hiện thực. Những lời răn dạy, những triết lý sâu sắc của ông đã không chỉ thấm đẫm trong tâm khảm mỗi người, mà còn được cụ thể hóa bằng những hành động thiết thực, những chính sách đúng đắn. Trong các cuộc họp, tinh thần "chỉ bàn làm, không bàn lùi" trước mọi khó khăn, "không nói không, không nói khó, không nói có nhưng không làm" để làm sao kết quả tháng sau cao hơn tháng trước, quý sau tốt hơn trước, tăng trưởng vượt kịch bản đề ra, đã trở thành kim chỉ nam cho hành động. Từ việc tiếp tục đẩy mạnh công cuộc phòng, chống tham nhũng, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, cho đến việc kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ, tất cả đều đang góp phần viết lên những chương mới đầy huy hoàng cho một kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, xứng đáng với những công lao to lớn của ông và của các bậc tiền nhân. Như ông đã từng khẳng định đầy tự hào: "Chúng ta đã đạt được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử, phát triển mạnh mẽ, toàn diện hơn so với những năm trước đổi mới. Với tất cả sự khiêm tốn, chúng ta vẫn có thể nói rằng: Đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay."
Cuộc đời của ông là minh chứng rõ ràng, sống động nhất cho chân lý: "Danh dự mới là điều thiêng liêng cao quý nhất." Đó là danh dự của một người đã dành trọn cả cuộc đời để phụng sự Tổ quốc, không màng danh lợi cá nhân, chỉ hướng về lợi ích chung và sự phát triển phồn vinh của đất nước. Và chính điều đó đã tạo nên một hình ảnh lãnh đạo đầy nhân văn, đáng kính, một người con ưu tú mãi mãi ngự trị trong lòng triệu triệu người dân Việt Nam, là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau này, nhắc nhở họ: "Nếu là hoa hãy là hoa hướng dương; nếu là chim hãy là chim câu trắng; nếu là đá hãy là đá kim cương; nếu là người hãy là người cộng sản."
Ông là Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, nhà lý luận, người học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh!